BẢNG BÁO GIÁ XÉT NGHIỆM NĂM 2025
Phòng Khám Chẩn đoán Medic Sài Gòn kính gửi đến Quý cơ quan, khách hàng bảng giá các danh mục xét nghiệm như sau:
I. DANH MỤC CÁC GÓI KÈM GIÁ XÉT NGHIỆM
STT | Mã XN | Tên Xét Nghiệm | ĐƠN GIÁ 1 TEST (VNĐ) |
1 | CTM022 | HUYẾT HỌC, ĐÔNG MÁU | |
2 | CTM22 | Tổng p.tích tê bào máu ngoại vi (máy đếm laser) | 42,000 |
3 | HD | HUYẾT ĐỒ | 91,000 |
4 | TUYDO | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương | 714,000 |
5 | DTT | Độ tập trung tiểu cầu | 35,000 |
6 | RHCL1 | Tỷ lệ HC lưới | 182,000 |
7 | ML | VSS (máy tự động) | 42,000 |
8 | MCMD | Thời gian máu chảy, máu đông | 21,000 |
9 | COOMB1 | Coombs trực tiếp | 210,000 |
10 | COOMB2 | Coombs gián tiếp | 210,000 |
11 | DMER | D- DIMER định lượng | 315,000 |
12 | DDHb | Điện di Hb (định lượng) | 518,000 |
13 | DDHB<12th | Điện di Hb (trẻ < 12 tháng) | 812,000 |
14 | ÐDMD | Điện di miễn dịch cố định chuỗi K,L (định | 1,400,000 |
15 | ÐDMD1 | Định lượng FLC Kappa, Lambda (Free light chains type K,L) | 1,890,000 |
16 | DDNT | Điện di protein niệu | 462,000 |
17 | DDPro | Điện di Protein huyết thanh | 462,000 |
18 | KSTs | Ký sinh trùng sốt rét (Miễn dịch sắc ký) | 91,000 |
19 | HAGRA | Tế bào Hagrave | 91,000 |
20 | ABO | Nhóm Máu ABO | 28,000 |
21 | RH | Nhóm Máu Rhesus | 28,000 |
22 | GELCARD | Nhóm máu ABO, Rh (pp.gelcard) | 91,000 |
23 | ANTIDa | ANTI D (Hiệu giá kháng thể miễn dịch, kỹ thuật Scangel/gelcard trên máy bán tự động/tự động) | 1,120,000 |
24 | ANTIDb | Sàng lọc kháng thể bất thường (nếu xng. này riêng: nhập thêm VANCHUYEN 300) | 490,000 |
25 | CD 20dauanmd | PHÂN TÍCH DẤU ẤN MIỄN DỊCH (20 CD) | 15,960,000 |
26 | PHUTHU TUY | Phụ thu CD/mẫu tủy xương/kary. | 1,120,000 |
27 | NKh.tinhGent | GENNK-hoạt tính tế bào NK, k.tra hệ MDich/sản khoa. K/t Flowcytometry) | 3,920,000 |
28 | NKslg.htGenE | GENNK-s.lượng NK/tử cung. K/t Flowcytometry) | 4,200,000 |
29 | NKslg.htGent | GENNK-s.lượng,hoạt tính tế bào NK, k.tra hệ MDich/sản khoa. K/t Flowcytometry) | 4,200,000 |
30 | CD4CD8 | Đếm số lượng CD4 | 714,000 |
31 | CD8 | Đếm số lượng CD8 | 714,000 |
32 | PROTEIN C | PROTEIN C (định lượng) | 658,000 |
33 | PROTEIN S | PROTEIN S Activity | 658,000 |
34 | YEUTO5 | Yếu tố V | 357,000 |
35 | HLA | HLA B27 Định tính | 1,302,000 |
36 | HLA1,2 | HLA lớp I, lớp II | 8,330,000 |
37 | HLA1-TMC | Kháng thê kháng HLA -TMC | 8,330,000 |
38 | PT | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) | 77,000 |
39 | PT1 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động | 77,000 |
40 | TP0 | TỶ PROTHROMBIN /INR | 77,000 |
41 | TCK | APTT (thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần/TCK/TCA) | 77,000 |
42 | FIB | Fibrinogen (yếu tố I) (định lượng,trực tiếp) | 77,000 |
43 | AT | Anti Thrombin III | 378,000 |
44 | VON | Von Kaula/Ethanol | 63,000 |
45 | CCM1 | Thời gian co cục máu | 70,000 |
46 | YT8 | Yếu tố VIII định lượng | 476,000 |
47 | YT8C | Định lượng yếu tố VIIIc | 476,000 |
48 | YT9 | Yếu tố IX định lượng | 476,000 |
49 | YTXa | Định lương Anti Xa | 476,000 |
50 | HAPTO | Haptoglobin | 98,000 |
51 | GLU0 | SINH HÓA | |
52 | GLU0 | Glucose | 21,000 |
53 | HBA1cHPLC | HbA1c (pp. HPLC-sắc ký lỏng cao áp) | 154,000 |
54 | %HbA1C | %HbA1C | 98,000 |
55 | URE | Urea | 21,000 |
56 | URE1 | BUN | 28,000 |
57 | CRE | Creatinine | 14,000 |
58 | DOTHANHTHAI | Độ thanh thải creatinin | 35,000 |
59 | AU | Uric Acid | 21,000 |
60 | BiliT | Bilirubin T.P | 21,000 |
61 | BiliD | Bilirubin TT | 21,000 |
62 | BiliI | Bilirubin GT | 21,000 |
63 | BiliI 1GT | Bilirubin GT (chỉ làm Bili.GT) | 28,000 |
64 | AST | AST (SGOT) | 21,000 |
65 | ALT | ALT (SGPT) | 21,000 |
66 | GGT | GGT | 21,000 |
67 | ALP | Alkaline Phosphatase | 35,000 |
68 | ALDOLASE | Aldolase | 266,000 |
69 | AMY | Amylase | 35,000 |
70 | AMYp | p-Amylase (pancrea amylase) | 98,000 |
71 | LIPASE | LIPASE | 98,000 |
72 | LDH | LDH | 35,000 |
73 | CHO | Cholesterol | 21,000 |
74 | TRI | Triglyceride | 21,000 |
75 | HDL | HDL-Cholesterol | 28,000 |
76 | ALDL | LDL-Cholesterol | 28,000 |
77 | VLDL | VLDL_c | 49,000 |
78 | LIPI | Lipid toàn phần | 35,000 |
79 | APO A1 | LIPOPROTEIN APO- A1 định lượng | 112,000 |
80 | APO B | LIPOPROTEIN APO – B định lượng | 112,000 |
81 | ADIPO | ADIPONECTIN (béo phì) | 413,000 |
82 | LEPTIN | LEPTIN (phát hiện béo phì) | 273,000 |
83 | PHOSPHOLI | Phospholipid | 126,000 |
84 | LACT | Lactate (Architect-Abbott) | 119,000 |
85 | CK | CK (Architect-Abbott) | 42,000 |
86 | CKMB | CKMB (Architect-Abbott) | 63,000 |
87 | Etha | Ethanol | 84,000 |
88 | KETON | Keton (Ceton) máu | 56,000 |
89 | Choline | Cholinesterase | 70,000 |
90 | HAPTO | Haptoglobin | 91,000 |
91 | NH3 | Amoniac (NH3) | 168,000 |
92 | PRE ALB | Pre Albumin | 161,000 |
93 | PRO | Protein Total | 21,000 |
94 | ALB | Albumin | 21,000 |
95 | Globu | Globulin | 21,000 |
96 | A/G | A/G | 14,000 |
97 | C3 | C3 | 126,000 |
98 | C4 | C4 | 126,000 |
99 | IgA | IgA | 126,000 |
100 | IgG | IgG | 126,000 |
101 | IgM | IgM | 126,000 |
102 | trypsin | Alpha 1- Antitrypsin (máu) | 105,000 |
103 | CO2 | Carbon dioxide (CO2) | 70,000 |
104 | DGD | Điện giải đồ | 42,000 |
105 | dgdVTMyQC | Điện giải đồ (Na, K,Cl,Ca) (Architect-Abbott) | 56,000 |
106 | CAI | Ca ion hoá | 21,000 |
107 | CaTP | Calci toàn phần | 21,000 |
108 | SAT | Sắt huyết thanh | 28,000 |
109 | KEM | Zn (KẼM) huyết thanh | 119,000 |
110 | Pb | Pb (Plomb/Chì)/ máu | 420,000 |
111 | PbNT | Pb (Chì/niêu) | 700,000 |
112 | DONG | Copper (Cu/Đồng tự do/máu) | 119,000 |
113 | DONGN24 | Copper (Cu/Đồng niệu/ 24 giờ, ICP-MS) | 1,246,000 |
114 | DONGNIEUngnh | Đồng niệu (nước tiểu ngẫu nhiên)- COPPER (random urine) | 1,316,000 |
115 | CERU | CERULOPLASMINE | 133,000 |
116 | MAGNESIUM | Magnésium | 28,000 |
117 | THUYNGAN | Thủy ngân (Hg)/ máu | 1,029,000 |
118 | THUYNGAN1 | Thủy ngân (Hg)/ niệu | 1,029,000 |
119 | PO4 | Phospho máu (PO4) | 42,000 |
120 | DBHTR | ĐỘ BÃO HÒA TRANSFERRIN | 133,000 |
121 | TRA | Transferrin | 112,000 |
122 | TIBC | TIBC (Khả năng gắn sắt toàn thể: Total Iron-Binding Capacity) | 259,000 |
123 | UIBC | UIBC (Unsaturated Iron-binding Capacity: Khả năng gắn sắt không bão hòa) | 259,000 |
124 | NPDN75bsA | NPDN/PNCT (G0,G1) | 112,000 |
125 | NPDN75bsS | NPDN/PNCT (G1,G2) | 112,000 |
126 | NPDN75G2 | NPDND/PNCT (G0-G2) | 119,000 |
127 | NPDN75G3 | NPDND/PNCT( GO-G3) | 126,000 |
128 | pHphan | pH phân | 49,000 |
129 | RF | RF định lượng (Architect-Abbott) | 63,000 |
130 | ASLO | ASLO định lượng (Architect-Abbott) | 63,000 |
131 | CRP | CRP định lượng (Architect-Abbott) | 63,000 |
132 | CRPHs | CRPhs | 98,000 |
133 | CYS | CYSTATIN C | 182,000 |
134 | GASTRIN | GASTRIN máu | 280,000 |
135 | ASTTM | Áp lực thẩm thấu máu | 266,000 |
136 | ASTTN | Áp lực thẩm thấu niệu | 196,000 |
137 | ACAMINmau | PHÂN TÍCH ACID AMIN MÁU | 1,876,000 |
138 | ACAmmau | Định lượng acid amin niệu | 1,876,000 |
139 | ACHCN | PHÂN TÍCH ACID HỮU CƠ NIỆU | 3,710,000 |
140 | BIOTINI | Thiếu men Biotinidase | 630,000 |
141 | GALAC | Sàng lọc Galactosemie | 630,000 |
142 | FT3 | FT3 | 147,000 |
143 | T3r | T3 | 63,000 |
144 | T4r | T4 (Thyroxin) | 133,000 |
145 | FT4 | Free T4 (đơn vị ng/dL) | 70,000 |
146 | ATG | Anti-TG | 189,000 |
147 | TPOAB | Anti Microsomal (TPO Ab) | 189,000 |
148 | TSH | TSH (Thyroid Stimulating Hormon) | 70,000 |
149 | tshTRAb | TSH Receptor Ab ( TRAb) | 546,000 |
150 | TSHu | TSH ultra sensitive (siêu nhạy) | 154,000 |
151 | TSI | TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) | 644,000 |
152 | HCG | Beta HCG (β Human Chorionic Gonadotropin) | 98,000 |
153 | FSH | FSH (Follicular Stimulating Hormon: Hor. kích thích tạo nang trứng) | 105,000 |
154 | LH | LH (Luteinizing Hormon: Hor.tạo hoàng thể) | 105,000 |
155 | E2 | E2 ( Estradiol ) | 105,000 |
156 | PRL | PRL (Prolactin/ Luteotropin) | 105,000 |
157 | PRO | PROGESTERONE | 105,000 |
158 | WTES | FREE TESTOSTERONE(SHBG+ Testosterone) Index (FTI%) | 294,000 |
159 | SHBG | SHBG | 147,000 |
160 | Tes | TESTOSTERONE | 105,000 |
161 | AMH | AMH (Anti-Mullerian Hormon) | 742,000 |
162 | ungthu | CHỈ DẤU UNG THƯ | |
163 | HCGK | HCG | 98,000 |
164 | FERI | Ferritin | 98,000 |
165 | CA15-3 | CA 15-3 | 140,000 |
166 | CYFRA | Cyfra 21 – 1 | 126,000 |
167 | GRP | Pro GRP | 357,000 |
168 | NSE | NSE | 182,000 |
169 | PSA | Total PSA | 119,000 |
170 | FPSA | FPSA | 119,000 |
171 | ROMA | ROMA TEST | 497,000 |
172 | CEA | CEA | 105,000 |
173 | CA125 | CA 125 | 147,000 |
174 | CA724 | CA 72 – 4 | 147,000 |
175 | HER | HE- 4 | 357,000 |
176 | PEP | PEPSINOGEN (I,II) | 700,000 |
177 | SCC | SCC (CMIA-Abbott) | 217,000 |
178 | AFP | AFP(Alpha Fetoprotein) | 98,000 |
179 | AFPL3 | AFP-L3/AFP | 588,000 |
180 | HCC | PIVKA II (DCP) | 1,134,000 |
181 | HCC 0 | HCC Risk (Wako) | 1,890,000 |
182 | HCC4PI | PIVKA II (DCP) | 980,000 |
183 | CA19-9 | CA 19-9 | 147,000 |
184 | M2BPGi | M2BPGi (Mac-2 binding protein glycan isomer) (xơ gan, K gan) | 798,000 |
185 | TG | TG | 182,000 |
186 | CALCITONIN | Calcitonin (Roche) | 217,000 |
187 | B2M | Beta 2 MicroGlobulin | 217,000 |
188 | EBV VCA | EBV – VCA IgA | 294,000 |
189 | ntch | NỘI TIẾT CHUYỂN HÓA… KHÁC | |
190 | VITAD | Vitamin D Total (25 OH Vita.D)(CMIA-Abbott)) | 315,000 |
191 | B1 | VITAMIN B1 | 1,848,000 |
192 | B12 | Vitamin B12 | 147,000 |
193 | B6 | VITAMIN B6 | 2,100,000 |
194 | FOLIC | Folat | 147,000 |
195 | VITA E | VITAMIN E | 1,848,000 |
196 | PTH | PTH(Parathyroid hormone) | 182,000 |
197 | hGH | hGH (Human Growth Hormon) | 252,000 |
198 | InHOMA | HOMA Index (Insulin resistance) | 28,000 |
199 | Insu | Insulin | 140,000 |
200 | INSUGIR | Glucose Insulin Ratio (GIR) | 14,000 |
201 | ICA | ICA (Islet cell Autoantibody) | 651,000 |
202 | PEPC | C Peptid (fasting) | 252,000 |
203 | aTropo | Troponin I | 182,000 |
204 | TroT hs | Troponin T hs | 105,000 |
205 | BNP | BNP (B-Type Natriuretic Peptide) | 658,000 |
206 | DIGOXIN | Digoxin | 189,000 |
207 | HOMOCYS | Homocystein Total | 336,000 |
208 | MYOGLO | Myoglobin | 196,000 |
209 | PROBNP | Pro-BNP (NT-ProBNP) | 532,000 |
210 | NOADREALIN | NOR-ADRENALIN máu M2 | 980,000 |
211 | NORnt | NORADRENALIN niệu (24g, 10mlHCl 6M) | 980,000 |
212 | DOPA | Dopamin máu M2 | 938,000 |
213 | DOPAnieu | Dopamin niệu (24g,10mlHCl 6M) | 938,000 |
214 | METAN | METANEPHRINE niệu (24g,10ml HCl 6M) | 644,000 |
215 | METANEP | METANEPHRIN máu M2 | 644,000 |
216 | ACETYL kháng | Kháng thể kháng thụ thể acetylcholin (AChRAb)-Medic7-10 ngày. | 840,000 |
217 | TACRO | TACROLIMUS (M2) | 896,000 |
218 | CYCLO | CYCLOSPORIN (Blood EDTA) | 644,000 |
219 | ADH | ADH (Diuretic Hormon)((AVP: ArginineVasoPressin) | 644,000 |
220 | ALD | ALDOSTERONE | 581,000 |
221 | FRUC | Fructosamin | 182,000 |
222 | CATE | CATECHOLAMINES máu | 952,000 |
223 | CATE | Catecholamin/ nước tiểu 24 g, 10mlHCl 6M) | 952,000 |
224 | CORT | Cortisol/máu (sáng 7-10am)(Roche) | 112,000 |
225 | CORC | Cortisol/máu (chiều 4-8pm)(Roche) | 112,000 |
226 | COR | Cortisol nước tiểu 24g (Roche) | 112,000 |
227 | CORNTNN | Cortisol nước tiểu (ngẫu nhiên) | 112,000 |
228 | HVA | HVA (Homovanillic acid) (làm cùng VMA) | 658,000 |
229 | VMA001 | VMA (Nước tiểu ngẫu nhiên) | 658,000 |
230 | IGF | IGF-1 | 266,000 |
231 | PCT | Pro-calcitonin | 336,000 |
232 | AAT | Alpha1 Antitrypsin (AAT) máu | 112,000 |
233 | AAT1 | Alpha1 Antitrypsin (AAT)/phân | 700,000 |
234 | IL-6 | Interleukin6 | 700,000 |
235 | ERYPROTEIN | Erythropoietin (EPO) | 343,000 |
236 | ACTH | ACTH sáng (ECLIA – Roche) | 210,000 |
237 | ACTHc | ACTH chiều | 210,000 |
238 | DHEA | DHEA.SO4 | 154,000 |
239 | RENIN | RENIN Active | 490,000 |
240 | sFlt-1 sn | Định lượng sFlt-1 (Yếu tố kháng tân tạo mạch máu/Soluble fms-like tyrosine kinase-1) | 1,204,000 |
241 | PlGF sn | Định lượng PLGF (Placenta Growth Factor; Yếu tố tân tạo mạch máu) | 1,204,000 |
242 | BCRO | Beta Crosslaps (loãng xuong: hủy xương) | 161,000 |
243 | OSTEO | Osteocalcin (loãng xuong: tạo xương) | 161,000 |
244 | P1NP | P1NP (Procollagen Type I N-Terminal Propeptide) | 728,000 |
245 | DINGUYEN | DỊ NGUYÊN | |
246 | IGE | IgE | 161,000 |
247 | DINGUYEN1 | Panel 44 dị nguyên | 1,050,000 |
248 | DINGUYEN2 | Panel 64 dị nguyên | 1,498,000 |
249 | DINGUYEN3 | Panel 90 dị nguyên | 1,904,000 |
250 | RIDA | RIDA Allergy Screen (Panel 1 VIET-20 dị nguyên- người lớn) | 1,134,000 |
251 | RIDATE | RIDA Allergy Screen (Panel 4-20 dị nguyên-Trẻ em) | 1,134,000 |
253 | aCCP Ro | Anti CCP (ECLIA-Roche) | 273,000 |
254 | GAD | Anti GAD (Anti Glutamic Acid Decarboxylase) | 560,000 |
255 | KTKCT | Anti Sm (Kháng thể kháng cơ trơn) | 273,000 |
256 | KTKCT1 | SMA (IFT) (SMA định lượng) | 350,000 |
257 | LKM | Anti LKM-M1 (Liver Kidney Microsomal) | 273,000 |
258 | NUCLEO | Anti Nucleosome | 273,000 |
259 | PLA2R | Anti PLA2R IgG | 1,232,000 |
260 | PSC | PSC Screening (Atypical pANCA, cANCA IFT) | 938,000 |
261 | SLA | Anti SLA/LP (Soluble Liver Antigen/Liver Pancreas) | 273,000 |
262 | KTTLT | AMA-M2 (Kháng thể kháng ty lạp thể) | 273,000 |
263 | ANCA | ANCA Screen (Anti Neutrophil Cytoplasma Ab: KThe kháng bào tương BCTT) | 343,000 |
264 | ANCA IFT | ANCA IFT / Kidney Confirmation (ANCA+MPO/PR-3) | 1,232,000 |
265 | ANCA IFT1 | ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+c-ANCA) | 952,000 |
266 | ANTIC1Q | Anti C1q, định lượng | 567,000 |
267 | ANA Kmedic | ANA TEST (kháng thể kháng nhân, định tính, ELISA) | 217,000 |
268 | ANAÐL | ANA global (ANA IFT)(kháng thể kháng nhân, định lượng ) | 357,000 |
269 | ANA23 | ANA PROFILE 23 IgG | 2,800,000 |
270 | ANA8 | ANA 8 PROFILE | 1,806,000 |
271 | ENA6 | ENA 6 Profile | 1,568,000 |
272 | AIH | AIH Screening (viêm gan tự miễn) | 1,372,000 |
273 | ANA | Anti ds-DNA định lượng | 350,000 |
274 | ANTICAR2 | Anticardiolipin IgM | 301,000 |
275 | ANTICAR3 | Anticardiolipin IgG | 301,000 |
276 | APHOSP2 | Anti Phospholipid IgM | 301,000 |
277 | APHOSP3 | Anti Phospholipid IgG | 301,000 |
278 | beta3 | Anti beta2 glyco-IgM | 441,000 |
279 | beta4 | Anti beta2 glyco-IgG | 441,000 |
280 | ACOALUPUS | LUPUS ANTICOAGULANT Screening (Sàng loc Kháng đông lupus) | 728,000 |
281 | ACOALUPUS0 | LUPUS ANTICOAGULANT Confỉm (Khẳng định Kháng đông lupus) | 1,386,000 |
282 | insulin anti | KHÁNG THỂ KHÁNG INSULIN (AIA) | 812,000 |
283 | KTKTT | Kháng thể kháng tinh trùng | 959,000 |
284 | VDCTM | Viêm đa cơ tự miễn (kháng thể) | 3,010,000 |
285 | MOG | AquaPorin Protein-4 và MOG (IFT) ((Xét nghiệm kháng thể AQP4 và MOG) | 4,620,000 |
286 | NHIEMTRUNG | NHIỄM TRÙNG | |
287 | S1 | SXH NS1Ag | 126,000 |
288 | SXHKNKT | SỐT XUẤT HUYẾT (KN+KT) | 196,000 |
289 | SXHKT | SỐT XUẤT HUYẾT (K.THE) | 133,000 |
290 | AgDL Fuji | HBsAg định lượng (Fuji) | 420,000 |
291 | AgDL180 | HBsAg định lượng (Sysmex) | 273,000 |
292 | AgDL1R | HBsAg định lượng (ECLIA-Roche) | 420,000 |
293 | AgDLAb | HBsAg định lượng (Architect) | 462,000 |
294 | HBcrAg | HBcrAg hepatitis B core-related antigen: KNg liên quan lõi HBV) | 812,000 |
295 | HBS | HBsAg (ECLIA-Roche) | 91,000 |
296 | HBSA | HBsAg (KThuật sắc ký miễn dịch) | 49,000 |
297 | AHBS | Anti HBs (KThuật sắc ký miễn dịch) | 56,000 |
298 | AHBSDL R | AntiHBs định lượng (ECLIA-Roche) | 98,000 |
299 | AHBE | Anti HBe (ECLIA-Roche) | 105,000 |
300 | AHBEN | Anti HBe (KThuật sắc ký miễn dịch) | 49,000 |
301 | HBE | HBeAg (ECLIA-Roche) | 105,000 |
302 | HBE DL | HBeAg định lượng | 203,000 |
303 | HBEN | HBeAg (KThuật sắc ký miễn dịch) | 49,000 |
304 | AHBC Ro | Anti HBc total | 203,000 |
305 | cM | Anti HBc, IgM | 203,000 |
306 | AHCv | Anti HCV(ECLIA-Roche) | 112,000 |
307 | HCVN | Anti HCV(KThuật sắc ký miễn dịch ) | 49,000 |
308 | HIVCOM | Architect HIV Ag/Ab COMBO (CMIA-Abbott) | 112,000 |
309 | HIVkdinh | HIV khẳng định (phương thức 3) | 476,000 |
310 | HIVPT | HIV Combi PT (Ag-Ab)(ECLIA) | 98,000 |
311 | HIVptNHA | HIV (KThuật sắc ký miễn dịch) | 49,000 |
312 | MDSK | Syphillis (KThuật sắc ký miễn dịch) | 49,000 |
313 | SYPHI máy | Syphillis TP IgM,IgG(ECLIA) | 112,000 |
314 | SYPHImáy2 | Syphillis RPR (định tính+ định lượng) | 133,000 |
315 | SYPHImáy3 | Syphillis TPLA | 210,000 |
316 | SYPRPR | Syphillis TP (RPR định tính) | 63,000 |
317 | SYPRPR1 | Syphillis TP (TPHA định tính ) | 77,000 |
318 | SYPRPR2dlg | SYPHILLIS TP (RPR định lượng) | 105,000 |
319 | syTPHAdluong | SyphillisTP (TPHA định lượng) | 147,000 |
320 | FIBRO | FIBRO TEST / ACTIVE TEST | 1,820,000 |
321 | HCCRISKW | HCC RISK (wako) | 1,820,000 |
322 | HAV | HAV IgM (KThuật sắc ký miễn dịch) | 63,000 |
323 | HAVG | HAV IgG (CMIA) | 259,000 |
324 | HAVM | HAV IgM (ECLIA-Roche) | 154,000 |
325 | HAVT | Anti HAV Total (IgM,IgG-ECLIA) | 161,000 |
326 | HAVTKSK | HAV IgM (ECLIA) ksk | 140,000 |
327 | HDVAg | HDV RNA Realtime | 812,000 |
328 | HEV nhanh | HEV IgM (kỹ thuật sắc ký miễn dịch) | 105,000 |
329 | HEVG | HEV IgG | 259,000 |
330 | HEVM | HEV IgM | 273,000 |
331 | HEVMKSK | HEV IgM ksk | 147,000 |
332 | HSV G250 | HSV 1,2 IgG (Liaison XL) | 343,000 |
333 | HSV M250 | HSV 1,2 IgM (Liaison XL) | 343,000 |
334 | HTLV | Anti HTLV 1/2 | 350,000 |
335 | COVID bA160 | KHÁNG NGUYÊN SARS-CoV2 (test nhanh 1/1) | 154,000 |
336 | COVIDKTDL | Kháng thể kháng SARS-CoV2 định lượng | 301,000 |
337 | HPICIM | H.PYLORI (Assure IgG-CIM) | 294,000 |
338 | HPIG | H.Pylori IgG | 189,000 |
339 | HPIM | H.Pylori IgM | 189,000 |
340 | HPY | H.Pylori (Ab, KT sắc ký miễn dịch) | 56,000 |
341 | HPYA | H.Pylori Ag (ELISA) | 560,000 |
342 | HPYN | H.Pylori Ag (KT sắc ký miễn dịch) | 175,000 |
343 | HPYzC13 | C13 UBT (C13 Urea Breath Test: Test hơi thở C13) | 798,000 |
344 | ABKD | BK đàm | 77,000 |
345 | ADA DAM | ADA (Đàm) | 308,000 |
346 | ADA DMP | ADA (Dịch màng phổi/màng bụng/khớp/dnt…) | 308,000 |
347 | LAO | Lao (KT sắc ký miễn dịch) | 56,000 |
348 | lao IGRA | LAO TIỀM ẨN (IGRA TEST) | 2,380,000 |
349 | LAO.T.AN | Gamma Interferon (IFN Gamma) | 364,000 |
350 | RICKET | Rickettsia Antibody | 336,000 |
351 | ADENOG | ADENO VIRUS IgG | 266,000 |
352 | ADENOM | ADENO VIRUS IgM | 266,000 |
353 | ASPER G | ASPERGILLUS IgG | 336,000 |
354 | ASPER M | ASPERGILLUS IgM | 336,000 |
355 | LEPTOG | LEPTOSPIRA IgG | 266,000 |
356 | LEPTOM | LEPTOSPIRA IgM | 266,000 |
357 | MYCO1 | Mycoplasma pneumoniae IgM (Liaison) | 406,000 |
358 | MYCO2 | Mycoplasma pneumoniae IgG (Liaison) | 406,000 |
359 | MeaG | Measles IgG ( Sởi ) | 406,000 |
360 | MeaM | Measles IgM ( Sởi ) | 406,000 |
361 | EBVA | EBV VCA IgA (ELISA) | 294,000 |
362 | EBVG | EBV-VCA IgG (Liaison) | 294,000 |
363 | EBVM | EBV-VCA IgM (Liaison) | 294,000 |
364 | CMVG | CMV IgG (ECLIA) | 168,000 |
365 | CMVIgMrA | CMV IgM (ECLIA)) | 168,000 |
366 | a1IGG | Rubella IgG (ECLIA) | 154,000 |
367 | aIGM | Rubella IgM (ECLIA) | 154,000 |
368 | HPVmau | HPV IgG (HPV16, HPV18) | 154,000 |
369 | TOXG | Toxoplasma gondii IgG(ECLIA) | 168,000 |
370 | TOXM | Toxoplasma gondii IgM (ECLIA) | 168,000 |
371 | CHLA TrachoA | Chlamydia trachomatis IgA | 280,000 |
372 | CHLA TrachoG | Chlamydia trachomatis IgG | 280,000 |
373 | CHLA TrachoM | Chlamydia trachomatis IgM | 280,000 |
374 | CHLAPNEUM | Chlamydia pneumoniae IgM | 280,000 |
375 | CHLPNEUM | Chlamydia pneumoniae IgG | 280,000 |
376 | LEGIONELLA | Legionella Pneumophyla IgM | 280,000 |
377 | LEGIONELLA G | Legionella Pneumophyla IgG | 280,000 |
378 | HIVCOM1 | Architect HIV Ag/Ab Combo | 154,000 |
379 | QUAIBI | Mumps virus IgG (Quai bị) (Liaison) | 406,000 |
380 | QUAIBIM | Mumps virus IgM (Quai bị) (Liaison) | 406,000 |
381 | VARI IgG | Varicella Zoster IgG | 406,000 |
382 | VARI M | Varicella Zoster IgM | 406,000 |
383 | CANDIDAigG | Candida IgG | 273,000 |
384 | CANDIDAigM | Candida IgM | 273,000 |
385 | FL1 | Cúm A (bao gồm cả H1N1) và B | 343,000 |
386 | NMDA1 | Kháng thể viêm não tự miễn NMDA/dịch não tủy | 5,460,000 |
387 | VNNB | Japanese Encephalitis IgM (Viêm não Nhật bản- IgM) | 700,000 |
388 | VNNBG | Japanese Encephalitis IgG (Viêm não Nhật bản – IgG) | 700,000 |
389 | SLSSTS | SÀNG LỌC TRƯỚC SINH | |
390 | SLTSD | DOUBLE TEST | 371,000 |
391 | SLTST | TRIPLE TEST (máy Immulite) | 392,000 |
392 | SLTSTdelfia | TRIPLE TEST (máy AutoDelfia) | 476,000 |
393 | RLCHBS 56 | Sàng lọc sơ sinh các rối loạn chuyển hóa (56 chất) | 1,708,000 |
394 | RLCHBS 71 | Sàng lọc sơ sinh 71 chất(>100 RLCH) | 1,400,000 |
395 | SLSS | SÀNG LỌC SƠ SINH 3 BỆNH | 483,000 |
396 | SLSS1 | SÀNG LỌC SƠ SINH 5 BỆNH (chưa có phí gửi mẫu) | 812,000 |
397 | SLSS3Iso | Sàng lọc sơ sinh 3 bệnh bẩm sinh (G6PD,SGBSinh,CAH) | 483,000 |
398 | SLSS6isola | Sàng lọc sơ sinh 6 bệnh bẩm sinh(G6PD,TSH,CAH,PKU,TGAL,BIOt) | 812,000 |
399 | OHP | 17 OHP (CÐOAN) | 266,000 |
400 | SLSSCD | G6-PD/máu | 266,000 |
401 | GEN | CÁC XÉT NGHIỆM VỀ GENE | |
402 | GENCYP3A5 | CYP3A5: Xác định gen CYP3A5 hỗ trợ định liều TACROLIMUS sau ghép tạng. | 3,710,000 |
403 | HLAgheptang | HLA lớp I (HLA-A,HLA-B, HLA-C), lớp II (HLA-DRB1, HLA-DQB1) | 12,180,000 |
404 | KARYOTYPE | KARYOTYPE máu | 1,162,000 |
405 | CTDNA | CHIẾT TÁCH DNA | 1,540,000 |
406 | NIPT TRI F | NIPT TRISURE FIRST | 1,820,000 |
407 | NIPT TRI3.1 | NIPT Trisure3 (Trisomy 21,18,13, XO) | 2,660,000 |
408 | NIPT TRI9..1 | NIPT Trisure 9.5 (Trisomy 21,18,13, XO,XXX,XXY-tặng Carrier) | 3,640,000 |
409 | NIPT TRISUR. | NIPT Trisure (Trisomy 21,18,13,XO,XXX,XXY,các bất thường NST còn lại, tặng Car.) | 5,180,000 |
410 | NIPT1GENTROI | TRISURE, 25 Bệnh di truyền trội đơn gen. | 10,920,000 |
411 | NIFTYisolabo | NIPT CE-IVD Song thai (Trisomy 21,18,13) | 5,600,000 |
412 | NIPT Isolab | NIPT CE-IVD (Trisomy 21,13,18, 4 HC l/quan NST giới tính và Trisomy các NST còn lại) | 5,740,000 |
413 | NIPT Isolab1 | NIPT: NIFTY Pro mở rộng (NIPT CE-IVD, 84 vi mất đoạn) | 11,340,000 |
414 | babysure5 | K.sát 5 bệnh bẩm sinh ở trẻ (thiếu G6PD, SGBS, TSTTBS, pheny.niệu, galactose…)) | 784,000 |
415 | GENMeBe2 | Sàng lọc gen bệnh thể ẩn (vợ+chồng) | 7,560,000 |
416 | BRCA12 | PinkCare (10gen BRCA1,BRCA2…/K.vú di truyền) | 2,800,000 |
417 | MENCARE | MenCare (10 gen/K.TLT di truyền, K.đại trực tràng di truyền) | 2,800,000 |
418 | GENCAREpremi | GENCARE premium (69 loại K và bệnh mạn tính di truyền) | 18,900,000 |
419 | ONCO | ONCOSure: Tầm soát Ung thư di truyền (17 gen/15 bệnh) | 7,700,000 |
420 | ONCOplus | ONCOSure Plus:Tầm soát Ung thư di truyền (133 gene/30 bệnh) | 11,900,000 |
421 | CNV Sure | CNV Sure: Lệch bội nhiễm sắc thể và tất cả vi mất đoạn, lặp đoạn >400kp | 5,600,000 |
422 | G4500 | G4500 (4.503 gen), lệch bội NST, vi mất đoạn, lặp đoạn>400kp | 10,500,000 |
423 | G4500fa | G4500 Family:Kiểm tra bất thường về gene và nhiễm sắc thể (gói gia đình 3 người) | 25,900,000 |
424 | GenLDL | Gene LDL: Chẩn đoán bệnh tăng Cholesterol máu di truyền | 2,450,000 |
425 | DIAGSURE | DIAGSURE:Kiểm tra bất thường về gene theo các hội chứng được chỉ định)) | 7,980,000 |
426 | GenDuchenne | Gen Duchenne (Loạn dưỡng cơ Duchenne) | 6,020,000 |
427 | GenSMA | Gen SMA (Teo cơ tủy sống): khảo sát tất cả các đột biến điểm và mất exon 7 trên gene SMA | 5,740,000 |
428 | GenTithe | Gen Ti thể mt-DNA (Khảo sát 37 gene mt-DNA) | 6,300,000 |
429 | WES+CNV | WES: Whole exome Sequencing (+CNV) | 17,500,000 |
430 | WGS | WGS(Whole Genome Sequencing: Toàn bộ bất thường di truyền của bộ gene) | 25,900,000 |
431 | GENE LoveKid | Gen Love-Kid (Giải mã tố chất, tiềm năng về sức mạnh thể chất,…) | 3,150,000 |
432 | GenLove-Me | Gen Love-Me (Giải mã gene tiềm năng cho người trưởng thành | 3,150,000 |
433 | CARRIER4.1 | Gen CARRIER (9 BỆNH DI TRUYỀN ĐƠN GEN) | 2,800,000 |
434 | CARRIER5 | Tan máu bẩm sinh Alpha, Beta Thalassemie | – |
435 | CARRIER6 | Không dung nạp đạm (Phenylketon niệu) | – |
436 | CARRIER7 | Thiếu men G6PD | – |
437 | CARRIER8 | Dị ứng sữa (rối loạn chuyển hóa Galactose) | – |
438 | CARRIER9 | Vàng da ứ mật do thiếu men Citrin | – |
439 | CARRIER1 | Rối loạn phát triển giới tính (nam, thiếu men 5-alpha reductase | – |
440 | CARRIER2 | Bệnh Pompe (R/loạn dự trữ glycogen loại 2) | – |
441 | CARRIER3 | Bênh Wilson (R/loan chuyển hóa đồng) | – |
442 | KDTTDT | XÁC ĐỊNH 11 GEN LIÊN QUAN K ĐẠI TRỰC TRÀNG DI TRUYỀN | 6,860,000 |
443 | GenLDL | Phân tích đột biến (3 gen) chẩn đoán bệnh tăng cholestrol máu di truyền | 2,450,000 |
444 | AZFcb | Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (cơ bản: 6 vi mất đoạn) | 1,540,000 |
445 | AZFcbI | Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (cơ bản: 8 gen) | 1,960,000 |
446 | AZFmr | Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (mở rộng:19) | 2,310,000 |
447 | AZFmrI | Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (mở rộng: 19 gen) | 2,590,000 |
448 | SRY | SRY xác định giới tính | 1,666,000 |
449 | TDF | TDF (Testis Determining Factor:Yếu tố biệt hóa tinh hoàn) | 1,666,000 |
450 | THALAS | PCR sàng lọc 7 đột biến bệnh Alpha Thalassemie | 4,480,000 |
451 | THALAS AB | Chẩn đoán Alpha, Beta Thalassemie (24 type đột biến) | 3,500,000 |
452 | THALAS B | PCR chẩn đoán Beta Thalassemie 9 đbien | 3,220,000 |
453 | CITRIN | Chẩn đoán bệnh thiếu hụt Citrin 4 đột biến | 3,500,000 |
454 | CYP | Giải trình tự gen CYP21A2 ch.đoán Tăng sản thượng thận bẩm sinh | 11,620,000 |
455 | BRCAtoanbo | Giaỉ trình tự tìm đột biến gene BRCA1, BRCA2 | 16,380,000 |
456 | JAKV167F | Xác định đột biến gene JAK2 (V617F) | 1,442,000 |
457 | Gen4D | Phân tích đột biến trên 14 gen cho tầm soát nguy cơ mắc 4 bệnh mạn tính (DDTDDdtr,RL.mỡ máu dtr, RL.nhịp,H.khốiTMach.sâu | 6,160,000 |
458 | LECHBOI | GTr.Tự.ADN phân tích bất thường lệch bội NST (130 h/chứng) | 10,584,000 |
459 | EGFR 2 | EGFR ( Ung thư phổi không tế bào nhỏ) (Giải trình tự xác định 2 đột biến Exon 19, Exon 21giảitrinh tự 20 đôt biên | 6,580,000 |
460 | EGFR 40 | EGFR ( Ung thư phổi không tế bào nhỏ) (Real-time PCR xác định 40 đột biến (Exon 18, 19, 20, 21) | 9,380,000 |
461 | K.PHOI | Xét nghiệm đột biến đa gene trong K.phổi | 13,860,000 |
462 | BTK | Đột biến gene BTK trong suy giảm miễn dịch thể dịch XLA | 7,560,000 |
463 | genT.DUONG | Gen tiểu đường sơ sinh KCNJ11 | 2,380,000 |
464 | HCTBM | HỘI CHỨNG THỰC BÀO MÁU (Perforin,UNC13D,STX11,STXBP2) | 16,800,000 |
465 | HCWISKOT | Tìm đột biến gen WAS (12 exon)/ H.Chứng WISKOTT-ALDRICH | 6,020,000 |
466 | HMST2 Gentis | Gen liên quan bệnh tắc nghẽn mạch máu (FII,FV,MTHFR,PAI: 6 đột biến) | 2,730,000 |
467 | HMST13Gentis | Đột biến gen gây rối loạn đông máu 13 biến thể (Thrombophilia – 12+) | 4,060,000 |
468 | HMST6 Gentis | Đột biến gen gây rối loạn đông máu 6 biến thể (Thrombophilia-6) | 2,520,000 |
469 | genWILS | Giải trình tự gen bằng p.pháp Sanger (giá cho 1 gen) 5 exon, gen ATP7B, bệnh chuyển hóa Wilson) | 11,781,000 |
470 | WILS2 | Giải trình tự gen bằng ph.pháp Sanger(giá tính cho 1 gen,2 exon, gen ATP7B, bệnh chuyển hóa Wilson) | 6,468,000 |
471 | PRADERfish | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH (H/chứng Prader Willi) | 5,460,000 |
472 | PRADERmlpa | Xác định gen bằng kỹ thuật MLPA (H/chứng Prader Willi) | 11,060,000 |
473 | HLA-B1502 | HLA-B*1502 | 2,030,000 |
474 | ILRG | Đột biến gen I2RG | 5,418,000 |
475 | QHHThong | CÁC XÉT NGHIỆM VỀ QUAN HỆ HUYẾT THỐNG | |
476 | QHHT | QHHThg trực hệ (Cha/Mẹ-Con)(tóc, móng: +1.000) | 3,220,000 |
477 | QHHT1 | QHHThg Xử lý mẫu móng, tóc….. | 1,398,600 |
478 | QHHT1A | QHHThg Xử lý mẫu móng tóc 1 mẫu | 700,000 |
479 | QHHT2 | QHHThg trực hệ/mẫu thêm | 1,750,000 |
480 | QHHT | QHHThg họ hàng nội (1) (Ông/Chú/Bác-Cháu trai) | 5,320,000 |
481 | QHHT(hhang0t | QHHThg họ hàng nội /mẫu thêm | 2,310,000 |
482 | QHHT2 | QHHThg họ hàng nội (2) (Bà nội-Cháu gái) | 5,320,000 |
483 | QHHT3 | QHHThg họ hàng nội (Anh chị em gái cùng cha) | 5,320,000 |
484 | QHHT | QHHThg ho hàng ngoại (bà ngoại-cháu;dì-cháu;anh chị em cùng mẹ) | 5,320,000 |
485 | QHHTme,them | QHHThg Mẫu thêm (họ hàng-ngoại)/mẫu | 2,310,000 |
486 | ADN | Hồ sơ ADN cá nhân | 2,730,000 |
487 | qhht | QHHThong trực hệ (khai sinh,5-7 ngày) | 4,760,000 |
488 | QHHT KS,NT | QHHThong trực hệ (tòa án, nhập tịch) 24g | 8,540,000 |
489 | qhht1 | QHHThong trưc hệ (khai sinh/nhập tịch/tòa án, mẫu thêm) | 1,750,000 |
490 | qhht2 | QHHThong (tòa án, nhập tịch-5-7 ngày), dòng nội | 6,440,000 |
491 | qhht3 | QHHThong (tòa án, nhập tịch), dòng nội, mẫu thêm | 2,870,000 |
492 | qhht4 | QHHThong (tòa án, nhâp tịch, 7-10 ngày), dòng ngoại | 6,440,000 |
493 | qhht5 | QHHThong (tòa án, nhập tịch), dòng ngoại, mẫu thêm | 2,310,000 |
494 | QHHT8 | QHHThong tiền sinh (cha-con) xâm lấn (đã bao gồm phí chọc ối) | 5,040,000 |
495 | QHHTt.Anh | Kết quả bản tiếng Anh | 700,000 |
496 | BKDCD | BK Dịch | 98,000 |
497 | TDD | TINH DỊCH ĐỒ (SEMEN ANALYSIS) | 140,000 |
498 | DNT | DỊCH NÃO TỦY (Pro,Glu,Pandy, Chlo) | 133,000 |
499 | DCD1 | Rivalta | 21,000 |
500 | DCD2 | Protein ( g / L ) | 28,000 |
501 | DCD3 | Tế bào, tinh thể… | 42,000 |
502 | DCD4 | Soi tươi, nhuộm tìm vk, kst | 42,000 |
504 | DGlu | Glucose CSF | 21,000 |
505 | Pandy | Pandy | 28,000 |
506 | HALOSPERM | HALOSPERM TEST (Phân mảnh tinh trùng/Đứt gãy tinh trùng) | 2,660,000 |
507 | PARAQUAT | Định lượng Paraquat máu (nhập thêm VANCHUYEN 300) | 1,680,000 |
508 | PARAQUATNIEU | Định lượng Paraquat nieu (nhập thêm VANCHUYEN 300) | 490,000 |
509 | ABUSE DRUG | CHẤT GÂY NGHIỆN 10 chất/nước tiểu ABUSE DRUGS/urine – 10) | 1,491,000 |
510 | NGHIENnhanh | CHẤT GÂY NGHIỆN 4 chất/nước tiểu ((ABUSE DRUGS/urine-4 | 154,000 |
511 | NGHIEN8 | CÁC CHẤT GÂY NGHIỆN (8) | 840,000 |
512 | NGHIEN | Marijuana (Cannabinoids:Cần sa,Bồ đà/ niệu | 231,000 |
513 | NGHIEN | AMPHETAMIN (Ma túy tổng hợp, Ma túy đá)/niệu | 231,000 |
514 | COCA | COCAIN (Ma túy tự nhiên)/niệu | 231,000 |
515 | NGHIEN | Heroin,Morphin/ niệu | 231,000 |
516 | NGHIENmau | Heroin,Morphin/ máu (EIA) | 413,000 |
517 | nttp | Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số | 35,000 |
518 | opiat | Opiat (Heroin, Morphin) | 77,000 |
519 | PROBJ | Protein Bence Jones | 28,000 |
520 | CAN | SOI CẶN | 28,000 |
521 | ADDIS | CẶN ADDIS | 84,000 |
522 | UPro | Protein nước tiểu (ngẫu nhiên) | 42,000 |
523 | UPRO24 | Protein niệu/24g | 42,000 |
524 | UASEN | Asen niệu | 1,162,000 |
525 | UPHENOL | PHENOL niệu | 644,000 |
526 | UMERCURY | Thủy ngân/nước tiểu | 1,330,000 |
527 | UFerritin | Ferritin nieu | 91,000 |
528 | BARBITURAT | Barbiturat niệu | 252,000 |
529 | MALB1B | Creatinin niệu | 21,000 |
530 | MALB1D | Microalbumin niệu (ntieungẫu nhiên) | 63,000 |
531 | TPTNT | Tổng phân tích nước tiểu toàn phần + Soi cặn | 70,000 |
532 | UCHL | Chlamydia (Nước tiểu) | 98,000 |
533 | CHL | Chlamydia(KT sắc ký miễn dịch) | 98,000 |
534 | GR0 | Vi khuẩn, vi nấm nhuộm soi | 63,000 |
535 | SND1 | Soi tươi tìm nấm, KST khác,Tế bào… | 63,000 |
536 | DE | Demodex | 70,000 |
537 | EV71 | Enterovirus-71 IgM (KT sắc ký miễn dịch) | 154,000 |
538 | ROTA | Rotavirus (KT sắc ký miễn dịch) | 154,000 |
539 | PHAN | Soi phân tìm KSTĐR | 70,000 |
540 | canduphan | Cặn dư phân… | 252,000 |
541 | FOB | Máu ẩn trong phân (FOB) | 70,000 |
542 | PH | pH (phân, dịch,…) | 42,000 |
543 | WIDAL | Widal test | 196,000 |
544 | CAYPHAN | CẤY PHÂN (Khám sức khỏe) | 322,000 |
545 | PHET BTAY | Cấy kiểm tra vi sinh bàn tay | 266,000 |
546 | CAY HP | Cấy + KSĐ H.Pylori | 1,148,000 |
547 | CAY KyKhi | Cấy kỵ khí (chưa kháng sinh đồ) | 2,016,000 |
548 | CAY KyKhiKSD | Cấy kỵ khí (+kháng sinh đồ định lượng: MIC vi khuẩn kỵ khí) | 3,850,000 |
549 | CKSD MAU | CẤY MÁU, KHÁNG SINH ĐỒ | 420,000 |
550 | KSD1 | Nuôi cấy, định danh vi khuẩn phương pháp thông thường (chưa KSĐ | 266,000 |
551 | KSD2 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính (Kháng sinh đồ) | 84,000 |
552 | CNKSD | Cấy nấm (không kháng nấm đồ) | 427,000 |
553 | NamKNd | Cấy nấm + KN.Đồ đ.tính 6 loại | 826,000 |
554 | NamKNdÐL | Cấy nấm+KN.Đồ đ.lượng 8 loại | 2,590,000 |
555 | CDAMMGIT | Cấy đàm môi trường lỏng (bằng hệ thông MGIT Multi Growth Indicator Tube) | 896,000 |
556 | CDL | Cấy đàm/dịch/nước tiểu tìm vi khuẩn lao môt trường đặc | 399,000 |
557 | Giaitr.tuvk. | Giải trình tự định danh vi khuẩn, nấm | 1,190,000 |
558 | GIUNS3 | H.THANH CHẨN ĐOÁN GIUN SÁN (3) | |
559 | GDC G | Toxocara canis IgG (Giun đũa chó) | 140,000 |
560 | GL G | Strongy.Stercoralis IgG (Giun lươn) | 140,000 |
561 | SDG G | Gnas.spinigerum IgG (Sán đầu gai) | 140,000 |
562 | GH G | Cysticercosis IgG (Sán gạo/dải heo) | 140,000 |
563 | GH M | Cysticercosis IgM (Sán gạo/dải heo) | 140,000 |
564 | SDC G | Echinococcus IgG (Sán dây/dải chó) | 140,000 |
565 | SDC M | Echinococcus IgM (Sán dây/dải chó) | 140,000 |
566 | SLGlonG | Fasciola Hepatica IgG (Sán lá gan lớn) | 140,000 |
567 | AMIB | Entamoeba His.(Amib) | 140,000 |
568 | GD G | Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | 140,000 |
569 | GD M | Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) | 140,000 |
570 | SLGnG | Chlonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ) | 140,000 |
571 | SLGnM | Chlonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ) | 140,000 |
572 | GTC G | Ang.cantonensis IgG (Giun tròn chuột) | 140,000 |
573 | GTC M | Ang.cantonensis IgM (Giun tròn chuột) | 140,000 |
574 | GX G | Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) | 140,000 |
575 | GX M | Trichinella Spiralis IgM (Giun xoắn) | 140,000 |
576 | GC G | Filariasis IgG (Giun chỉ) | 140,000 |
577 | MCM | Ancylos.canium (Giun móc chó mèo) | 140,000 |
578 | SLP G | Paragonimus IgG (Sán lá phổi) | 140,000 |
579 | SLP M | Paragonimus IgM (Sán lá phổi) | 140,000 |
580 | SM G | Schistosoma mansoni IgG (Sán máng) | 140,000 |
581 | TOX.PLAS | Toxoplasma gondiiI gM | 182,000 |
582 | HPV+PREP | HPV định type+ Liquid Prep | 910,000 |
583 | MAXPRE ASPK | Pap’smear (MaxPrep) | 490,000 |
584 | MAXPREP | Pap’smear (MaxPrep) | 490,000 |
585 | PAPS | TBÂĐ (Papsmear) ksk, không hình ảnh | 56,000 |
586 | TBA | TBÂĐ (Pap’smear, nhuộm Papa, có h.ảnh) | 112,000 |
587 | TBA1 | LẤY MẪU PAPS | 28,000 |
588 | STH | Sinh thiết tổ chức (Biospy) | 364,000 |
589 | STH+CMAU | Sinh thiết tổ chức (Biopsy) + Chuyển mẫu, hội chẩn | 1,050,000 |
590 | T.ANH1 | English report translation (up to 15 tests) | 70,000 |
591 | T.ANH2 | English report translation (>15 tests) | 140,000 |
592 | TBU | Tế bào học u, nang, hạch… | 350,000 |
593 | shpt | SINH HỌC PHÂN TỬ | |
594 | DNA | HBV-DNA định lượng (đo tải lượng realtime PCR) | 364,000 |
595 | DNA VA.MEDIC | HBV DNA định lượng (Medic SG) | 525,000 |
596 | DNAR | HBV DNA định lượng Cobas Taqman(đo tải lượng h/thống tự động-Roche)/Abbott | 1,813,000 |
597 | HBVsequencin | HBV Sequencing (Genotype,ĐBKT,ĐB precore) | 1,708,000 |
598 | BDLDT | HBV định lượng + định type | 938,000 |
599 | BDLkADEFOV | HBV định lượng + Kháng Adefovir | 938,000 |
600 | BDLkLAMI | HBV định lượng + Kháng Lamivudin | 938,000 |
601 | BDTypkADEFO | HBV định type + Kháng Adefovir | 1,078,000 |
602 | BDTypkLAMIV | HBV định type + Kháng Lamivudin | 1,078,000 |
603 | BKT | HBV giải trình tự tìm đột biến kháng thuốc (Lamivudin, Adefovir, Entecavir,Tenofovir) | 1,302,000 |
604 | BPRE | HBV đột biến precore | 1,218,000 |
605 | HBVGEN | HBV định type (HBV genotype) | 644,000 |
606 | HBVtypLA.ADV | HBV định type+ kháng Lamivudin, kháng Adefovir | 1,218,000 |
607 | CRNA | HCV-RNA định lượng (đo tải lượng realtime PCR) | 742,000 |
608 | HCVRNAII | HCVRNA định lượng Cobas Taqman (đo tải lượng hệ thống tự động-Roche)/Abbott | 1,932,000 |
609 | CDLDT | HCV định lượng + định type | 1,309,000 |
610 | HCVGENMEDIC | HCV định type (Genotype Taqman – Realtime) | 1,085,000 |
611 | CGEN | HCV Genotype (HCV định type) | 742,000 |
612 | HDVpcrMedic | HDV RNA Realtime | 798,000 |
613 | HEVpcr medic | HEV RNA Realtime | 798,000 |
614 | HIVtailuong | HIV-Đo tải lượng virus bằng kỹ thuật Realtime PCR | 1,120,000 |
615 | PCRLAO | Lao PCR (MTB) định tính (p.pháp Realtime PCR) | 392,000 |
616 | PCRLAO RT | Lao PCR (MTB mRNA) định tính (p.pháp Realtime RT-PCR) | 518,000 |
617 | PCRLAOsgchet | Lao PCR (MTB mRNA định tính,ph/hiện MTBsốngchết | 728,000 |
618 | PCRLAOxpert | GENE-XPERT (Lao) | 1,120,000 |
619 | LKT | Lao đột biến kháng thuốc | 1,330,000 |
620 | LKT etham | MTB kháng Ethambutol (vị trí Emb-306) | 742,000 |
621 | LKT isoni | MTB kháng Isoniazid (vị trí katG-315) | 574,000 |
622 | LKT rifam | MTB kháng Rifampicin (vị trí rpoB-516) | 574,000 |
623 | CANDIDA PCR | PCR tìm tác nhân nhiễm trùng nhóm vi nấm. | 1,330,000 |
624 | CHN | PCR Chlamydia/Gonorhea | 308,000 |
625 | HPPCR | H.PYLORI PCR định tính | 406,000 |
626 | PCR GONO | PCR Neisseria Gonorhea (+Chlamydia tra.) | 308,000 |
627 | RUPCR | Rubella (Realtime RT PCR) | 420,000 |
628 | CMVdlgPCR | CMV-DNA định lượng (Realtime PCR) | 1,078,000 |
629 | CMVdtPCR | CMV-DNA định tính (Realtime PCR) | 406,000 |
630 | RICKETTSIA | Rickettsia (Realtime PCR) | 1,274,000 |
631 | TOXoPCR | Toxoplasma gondii Realtime PCR | 406,000 |
632 | EBVdlgPCR | EBV-DNA định lượng (Realtime PCR) | 1,078,000 |
633 | EBVdtPCR | EBV-DNA đinh tính(Realtime PCR) | 406,000 |
634 | EBVpcrNhiTW | EBV PCR (gửi Viện NHi TW, chưa phí vch) | 1,596,000 |
635 | HPV chen | HPV 16 (hoặc 18), gắn chèn tiên lượng K.CTC | 924,000 |
636 | HPV chen1618 | HPV 16 và 18, gắn chèn tiên lượng K.CTC | 1,260,000 |
637 | HPV.KThuong | HPV định type (16,18,6,11 và 12 type HR khác) | 420,000 |
638 | HPV24type | HPV định type (24 type) | 490,000 |
639 | HPV40type | HPV định lượng 40 type | 1,372,000 |
640 | HPVcobas | HPV Cobas (Roche) | 756,000 |
641 | VZVdtPCR | VZV (Zona, Thủy đậu) định tính Realtime PCR | 406,000 |
642 | HSV TYPE | HSV định genotype | 406,000 |
643 | SXH PCR | SXH (Dengue Fever virus) định serotype D1,D2,D3,D4/máu | 770,000 |
644 | Adeno.dtPCR | Adeno virus PCR định tính(Realtime PCR) | 392,000 |
645 | CUM A | Influenza A (Cúm A) PCR định tính | 686,000 |
646 | CUM B | Influenza B (Cúm B) PCR định tính | 686,000 |
647 | EV EV71 | EV(Enterovirus)/ EV-71 PCR định tính đồng thời | 686,000 |
648 | EV71 DTinh | EV-71 PCR định tính | 686,000 |
649 | GiangmaiPCR | Syphillis PCR: Treponema pallidum (Giang mai) (Realtime PCR) | 574,000 |
650 | HHV6.PCR | Human Herpes Virus 6 (HHV-6) (Realtime PCR) | 574,000 |
651 | HRV | Human Rhinovirus định tính | 686,000 |
652 | Morbi | Morbilivirus PCR định tính | 686,000 |
653 | ParvoB19PCR | Parvo virus B19 (Realtime RT-PCR) | 532,000 |
654 | QUAIBI PCR | Quai bị (Mumps) PCR định tính (Realtime PCR) | 770,000 |
655 | ROTA PCR | Rota virus PCR | 308,000 |
656 | RSVdtPCR | RSV PCR định tính (Respiratory Syncytial Virus: Virus hợp bào hô hấp) (Realtime RT-PCR) | 728,000 |
657 | SoiPCR | Measles virus (Realtime RT-PCR) | 420,000 |
658 | VNNBdt | Viêm não Nhật bản (JEV: Japan Encephalitics Virus) PCR định tính | 728,000 |
659 | ZikaPCR | Zika virus (Realtime RT-PCR) | 532,000 |
660 | MYCOGeni | Mycoplasma Genitalium PCR | 658,000 |
661 | NTr.mau.v | PCR Kiểm tra nhiễm trùng máu, viêm phổi | 3,570,000 |
662 | NTrThai.PCR | PCR Kiểm tra tác nhân gây nhiễm trùng thai nhi (/dịch ối) | 1,680,000 |
663 | NTSD12 | PCR phát hiện 12 tác nhân gây nhiễm trùng niệu, sinh dục | 546,000 |
664 | PCR NAM | PCR tím tác nhân nhiễm trùng nhóm vi nấm | 1,330,000 |
665 | LCBpcr | LIÊN CẦU B (dịch âm đạo)(GBS PCR: Group B Streptococci) | 378,000 |
666 | COVIDpcr1 | SAR-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/1) | 952,000 |
667 | COVIDpcr2 | SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/2) | 532,000 |
668 | COVIDpcr3 | SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/3) | 364,000 |
669 | COVIDpcr4 | SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/4) | 266,000 |
670 | COVIDpcr5 | SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT- PCR (1/5) | 238,000 |
671 | COVIDpcr6 | SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT- PCR (1/6) | 196,000 |
672 | COVIDpcr7 | SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/7) | 182,000 |
673 | COVIDpcr8 | SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/8) | 168,000 |
674 | COVIDpcr9 | SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/9) | 154,000 |
675 | COVIDpcr92 | SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/10) | 140,000 |
676 | COVIDpcrKT | SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (Ktra lai) | 910,000 |
677 | BCR/ABL | BCR/ABL FISH (FISH chẩn đoán NST Philadelphia) | 2,380,000 |
678 | COVID mauroi | Mẫu rời PCR | 70,000 |
679 | gen4BCCLymph | PCR tổ hợp 4 gen trong BCC dòng lympho ALL | 4,900,000 |
680 | DUCh. PCR | PCR chẩn đoán bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne | 3,010,000 |
681 | DUCh.MLPA | MLPA chẩn đoán bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne | 10,080,000 |
682 | FISHPRADR | FISH- PRADER WILL | 4,984,000 |
683 | SMA | PCR chẩn đoán SMA (teo cơ tủy) | 1,680,000 |
684 | SMA1 | MLPA chẩn đoán SMA (teo cơ tủy) | 6,580,000 |
685 | BAOHO | Phí trang phục bảo hộ | 70,000 |
686 | BAOHO1 | Phí trang phục bảo hộ (hỗ trợ giá 50%) | 35,000 |
687 | AG | HBsAg (CMIA-Abbott) | 91,000 |
688 | U | K.VÚ (4 CD: ER Estrogen; PR: Progesterone; HER2 Human epithelium receptor 2; Ki-67) | 3,080,000 |
II. GIÁ XÉT NGHIỆM CHUYÊN SÂU
STT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | |
1 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT | Gói ProNIPT | 3,000,000 |
Gói ProNIPT+ | 4,000,000 | ||
Gói ProNIPT 24+ | 6,000,000 | ||
Gói CENTO NIPT (Thực hiện tại Đức) | 12,000,000 | ||
2 | Xét nghiệm ADN | Xét nghiệm ADN theo hình thức DÂN SỰ (Xét nghiệm ADN cha con, mẹ con) | 3,000,000 |
Xét nghiệm ADN theo hình thức PHÁP LÝ
(Làm giấy khai sinh, nhập tịch,…) |
4,000,000 | ||
Xác định huyết thống theo dòng Nam (ông nội-cháu trai, bác trai-cháu trai,…) | 5,000,000 | ||
Xác định huyết thống theo dòng Nữ (bà nội-cháu gái,chị-em gái,…) | 5,000,000 | ||
ADN trước sinh (Thai 6 tuần trở lên) | 26,000,000 | ||
3 | Xét nghiệm HLA | HLA SOLO | 6,000,000 |
HLA Duo | 5,500,000 | ||
HLA Family | 5,000,000 | ||
CIRCLE DNA | Circle Vital | 4,890,000 | |
Circle Heath | 11,880,000 | ||
Circle Family Planning | 11,880,000 | ||
Circle Premium | 14,950,000 | ||
4 | Thalassemia (Tầm soát bệnh tan máu bẩm sinh) | 3,000,000 | |
5 | Xét nghiệm tiền mang thai gen lặn Hapiscreen | 12,000,000 | |
6 | Sàng lọc bệnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (NBS1) | 3.500.000 | |
7 | Sàng lọc bệnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (NBS2) | 15.000.000 | |
8 | Sàng lọc bệnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (NBS3) | 55.000.000 | |
9 | Gói tầm soát phổ thông (OncoSure-2 gen) | 4.000.000 | |
10 | Gói tầm soát phổ thông (OncoSure-17 gen) | 6.250.000 | |
11 | Gói tầm soát phổ thông (K-cancer) | 17.000.000 | |
12 | Gói tầm soát phổ thông (CentoCancer) | 45.000.000 | |
13 | Xét nghiệm sinh trắc gen | 5,000,000 | |
14 | Sàng lọc những mất đoạn nhỏ NST Y ở vùng AZFabcd | 2,000,000 |
II. GIÁ XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG
IV. HƯỚNG DẪN CÁCH LẤY VÀ BẢO QUẢN MẪU
1. Mẫu máu các xét nghiệm sinh hóa, huyết học, miễn dịch.
Mẫu máu được lấy ở tĩnh mạch, cách bữa ăn gần nhất từ 6 – 8 giờ. Tốt nhất nên lấy vào lúc sáng sớm khi chưa ăn gì.
Mẫu máu được bảo quán 24h ở tủ lưu mẫu với nhiệt độ bảo quản 2-8 độ C.
Mẫu được ghi tên, tuổi, giới tính rõ ràng, kèm theo phiếu chỉ định trên tube chuyên biệt cho từng xét nghiệm.
2. Cách lấy mẫu ADN
Loại mẫu:
Mẫu móng tay hoặc móng chân sạch, không dính sơn, mực bút,…. (từ 5 móng trở lên)
Mẫu tóc có gốc tóc. (từ 5 sợi trở lên)
Mẫu máu được thấm vào tăm bông vô khuẩn. (Khuyến khích đến phòng xét nghiệm để kĩ thuật viên lấy mẫu)
# Đối với ADN Pháp lý khách hàng vui lòng đến tận nơi để được kĩ thuật viên hướng dẫn làm các thủ tục giấy tờ và lấy mẫu.
Khi đến làm thủ tục pháp lý khách hàng vui lòng cầm theo các giấy tờ sau : Chứng minh nhân dân( Căn cước công dân) của người cha hoặc mẹ, giấy chứng sinh của người con và người giám hộ cho người con.
3. Cách lấy mẫu ADN trước sinh (Thai phụ trên 6 tuần thai)
#Mẫu của người mẹ : Mẫu máu của người mẹ được lấy bằng dụng cụ chuyên biệt vào bộ lấy mẫu NIPT.
Lượng máu được lấy từ 7-10ml.
#Mẫu của người cha :
Mẫu móng tay hoặc móng chân sạch, không dính sơn, mực bút,…. (từ 5 móng trở lên)
Mẫu tóc có gốc tóc. (từ 5 sợi trở lên)
Mẫu máu được thấm vào tăm bông vô khuẩn. (Khuyến khích đến phòng xét nghiệm để kĩ thuật viên lấy mẫu)
4. Cách lấy mẫu NIPT( Thai phụ trên 9 tuần thai)
Mẫu máu được lấy bằng dụng cụ chuyên biệt vào bộ lấy mẫu NIPT.
Lượng máu được lấy từ 7-10ml.
5. Cách lấy mẫu test H.P hơi thở C13
Nhịn ăn trên 8 tiếng (tốt nhất là vào buổi sáng chưa ăn). Không sử dụng kháng sinh điều trị > 10 ngày.
Khách hàng sẽ được thổi hơi thở vào 2 bịch lấy mẫu theo sự hướng dẫn của kĩ thuật viên, mỗi lần thổi cách nhau 30 phút.
Cho em hỏi xét nghiệm tiểu đường bao nhiêu tiền ạ
xét nghiệm đường 20.000đ b nhé
Cho e hỏi xét nghiêm máu là bao nhiêu ạ
xét nghiệm máu có nhiều loại, bạn muốn xét nghiệm gì ạ
Cho mình hỏi xét nghiệm NIPT thực hiện tại nuớc ngoài là bao nhiêu? mấy ngày có kết quả
Gói xét nghiệm NIPT thực hiện tại Đức giá 15.000.000đ, thời gian 10 ngày không tính thứ 7 và chủ nhật ạ
dạ cho em hỏi xét nghiệm kiểm tra có bị nhiễm viêm gan B chưa là bao nhiêu tiền ạ
em cám ơn
Phí xét nghiệm viêm gan B là 60.000 e nhé
Xét nghiệm máu có thai không thì bao nhiêu ạ
100.000vnđ bạn nhé
Mình muốn xét nghiệm máu để biết có bị bệnh gì không thì chi phí bao nhiêu
Mời bạn tham khảo giá tại đây: https://phongkhammedic.com/bang-gia-cac-xet-nghiem-don-le-phong-kham-medic-sai-gon/. Hotline tư vấn: 091.555.1519
Xét nghiệm máu tổng quát gồm các gói: 340.000, 600.000, 1.000.000, 1.500.000 và 2.000.000đ
xét nghiệm miễn dịch do dùng thuốc tây gây ngứa da , mẫn đỏ hết bao nhiêu?
Phòng khám không có xét nghiệm này ạ
Xét nghiệm da mẩn đỏ, phát ban do dùng thuốc tây. Để biết dị ứng vs thành phàn nào của thuốc hết bao nhiêu?
Phòng khám không có xét nghiệm này ạ
xét nghiệm kiểm tra virut HP trong trường hợp không dùng phương thức xét nghiệm hơi thở được thì giá bao nhiêu ạ? mình cảm ơn
Test Hp nhanh bằng máu để kiểm tra xem có mắc Hp hay không giá 80.000đ a nhé
Cho mình hỏi có dịch vụ xét nghiệm máu billurin trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi bị vàng da không ạ? Và chi phí bao nhiêu?
Có ạ, chi phí 50.000đ
cho mình hỏi xét nghiệm để biết nhóm máu giá bao nhiêu ạ?
xét nghiệm nhóm máu giá 80.000đ ạ
Toi muôn hoi la tôi co sư dung heroin thoi gian kha lau ,vay khoang bao lâu thi toi di xet nghiem mau moi hêt Chat ma tuy trong nguoi ah !
Trong máu thì khoảng 2- 3 tháng a nhé
cho em hỏi xét nghiệm tiểu đường thai kỳ, bằng phương pháp dung nạp glucoso bn tiền ah
dạ phòng khám không làm xét nghiệm này ạ, anh/chị có thể làm xét nghiệm này tại các bệnh viện để tiện theo dõi thai kì luôn nhé ạ.
Cho mình hỏi xét nghiệm HIV là bao nhiêu ạ ?
xét nghiệm Hiv giá 80.000đ ạ
dạ Hiv test có giá 80.000đ, hivcombo có giá 120.000đ
xét nghiệm sán lá gan với sán dây lợn bao nhiêu ạ
giá 140.000đ ạ
Xet nghiem tong quat
Anh có thể tham khảo gói tổng quát 1,2,3,4,5 của phòng khám ạ
cho mình hỏi khám tầm soát ung thư bao nhiêu tieênf ạ
Chị xem thông tin chi tiết ở đây ạ https://phongkhammedic.com/goi-tam-soat-ung-thu-nam-nu/
Cho em hỏi xét nghiệm máu HIV và các bệnh khác thì bao nhiêu tiền ạ
Dạ bạn tham khảo giá các test xét nghiệm tại link này ạ : https://phongkhammedic.com/bang-gia-cac-xet-nghiem-don-le-phong-kham-medic-sai-gon/