Phòng Khám Medic Sài Gòn tại Đà Nẵng triển khai chương trình hợp tác với Trung tâm Xét nghiệm ADN và Phân tích di truyền Việt Nam (DNA Testings). Với mong muốn đem đến những dịch vụ xét nghiệm tốt nhất cho các khách hàng, Phòng khám triển khai hợp tác cùng Trung tâm DNA Testings. Sự hợp tác này đánh dấu một bước tiến mới trong việc cung cấp dịch vụ xét nghiệm uy tín và chất lượng cao cho người dân Đà Nẵng nói riêng và địa bàn cả nước nói chung.
Với sự kết hợp này Phòng Khám Medic Sài Gòn tại Đà Nẵng có thể:
Xét nghiệm DNA dân sự cho cá nhân giải tỏa nghi ngờ
ADN hành chính pháp lý
ADN theo dòng nam
ADN theo dòng nữ
ADN bảo lãnh di dân, nhập tịch nước ngoài (Hợp pháp hóa lãnh sự) mà không yêu cầu xác nhận từ lãnh sự quán và có dịch thuật nếu khách yêu cầu
ADN trước sinh không xâm lấn
BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM MEDIC – DNA TESTINGS
Phòng Khám Chẩn đoán Medic Sài Gòn kính gửi đến Quý cơ quan, khách hàng bảng giá các danh mục xét nghiệm như sau:
BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM ADN HUYẾT THỐNG
I. PHÂN TÍCH QUAN HỆ HUYẾT THỐNG TRỰC HỆ CHA/MẸ-CON
PHÂN TÍCH HUYẾT THỐNG CHA/MẸ-CON (DÂN SỰ-TỰ NGUYỆN)
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | THÊM MẪU THỨ 3 (VNĐ) | |
Cùng lúc | Sau 1 tháng | |||
1 | 02 ngày | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
2 | 06 giờ – 8 giờ | 5.500.000 | 2.500.000 | 2.800.000 |
Ghi chú:
Chi phí xét nghiệm áp dụng cho các loại mẫu Máu và Niêm mạc miệng. Nếu là mẫu Tóc, Cuống rốn, Móng tay/chân thì cộng thêm 500.000 VNĐ/ca. Các loại mẫu khác (Tinh trùng, Bàn chải đánh răng, Kẹo cao su, Đầu lọc thuốc lá, Nước ối,…) thì cộng thêm 2.000.000 VNĐ/ca.
PHÂN TÍCH HUYẾT THỐNG CHA/MẸ-CON (HÀNH CHÍNH-KHAI SINH)
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | THÊM MẪU THỨ 3 (VNĐ) | |
Cùng lúc | Sau 1 tháng | |||
1 | 02 ngày | 4.000.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
2 | 06 giờ – 8 giờ | 6.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
PHÂN TÍCH ADN CÁ NHÂN | ||||
3 | 01 ngày | 2.500.000 |
PHÂN TÍCH HUYẾT THỐNG CHA/MẸ-CON: DI DÂN – NHẬP TỊCH (HPH LÃNH SỰ)
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | THÊM MẪU THỨ 3 (VNĐ) |
1 | 07 ngày | 5.000.000 | 2.500.000 |
PHÂN TÍCH HUYẾT THỐNG CHA/MẸ-CON: TÒA ÁN
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | THÊM MẪU THỨ 3 (VNĐ) |
1 | 10 ngày | 6.500.000 | 3.250.000 |
II. PHÂN TÍCH ADN HUYẾT THỐNG TRƯỚC SINH KHÔNG XÂM LẤN
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | THÊM MẪU THỨ 3 (VNĐ) |
1 | 10 ngày | 18.000.000 | 4.500.000 |
2 | 05 ngày | 23.000.000 | 5.500.000 |
Điều kiện: Đơn thai trên 7 tuần tuổi. |
PHÍ DỊCH VỤ
- Cấp thêm 1 bản kết quả (Tiếng Việt, Tiếng Anh): 000 VNĐ.
- Chỉnh sửa thông tin trên kết quả Hành chính: 000 VNĐ.
- Dịch ngôn ngữ Trung Quốc, Nhật, Hàn công chứng sở tư pháp: 000 VNĐ.
(Các ngôn ngữ khác giá thay đổi theo từng thời điểm)
III. PHÂN TÍCH QUAN HỆ HUYẾT THỐNG ANH CHỊ EM, HỌ HÀNG
- Quan hệ theo NST Y: Ông nội – cháu trai; Chú/bác trai – Cháu trai; Anh em trai cùng cha; Anh em trai chú bác.
- Quan hệ theo NST X: Bà nội – Cháu gái; Hai chị em gái cùng cha.
PHÂN TÍCH HUYẾT THỐNG ANH CHỊ EM, HỌ HÀNG (DÂN SỰ-TỰ NGUYỆN)
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | MẪU THỨ 3 (VNĐ) |
1 | 05 ngày | 4.000.000 | 2.000.000 |
2 | 03 ngày | 6.500.000 | 3.250.000 |
PHÂN TÍCH HUYẾT THỐNG ANH CHỊ EM, HỌ HÀNG (HÀNH CHÍNH-PHÁP LÝ)
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | MẪU THỨ 3 (VNĐ) |
1 | 05 ngày | 5.000.000 | 2.500.000 |
2 | 03 ngày | 7.500.000 | 3.750.000 |
IV. PHÂN TÍCH HUYẾT THỐNG THEO DÒNG MẸ, GIÁM ĐỊNH HÀI CỐT
Quan hệ theo dòng mẹ: Bà ngoại – cháu; Anh chị em cùng mẹ; Dì – cháu, Cậu – cháu.
STT | THỜI GIAN | PHÍ 2 MẪU (VNĐ) | MẪU THỨ 3 (VNĐ) |
PHÂN TÍCH ADN TY THỂ (DÂN SỰ-TỰ NGUYỆN) | |||
1 | 07 ngày | 4.000.000 | 2.000.000 |
PHÂN TÍCH ADN TY THỂ (HÀNH CHÍNH-PHÁP LÝ) | |||
2 | 07 ngày | 5.000.000 | 2.500.000 |
GIÁM ĐỊNH HÀI CỐT (DÂN SỰ-TỰ NGUYỆN) | |||
3 | 30 ngày | 7.000.000 | 3.500.000 |
V.TRUY TÌM DẤU VẾT: TÌM NHIỄM SẮC THỂ Y (TINH TRÙNG)
STT | THỜI GIAN | PHÍ 1 MẪU (VNĐ) | MẪU ĐỐI CHỨNG (VNĐ) |
1 | 04 ngày | 3.000.000 | 2.000.000 |
BẢNG GIÁ SÀNG LỌC TRƯỚC SINH KHÔNG XÂM LẤN NIPT
GÓI DỊCH VỤ (Chứng nhận CE, IVD) | MÔ TẢ XÉT NGHIỆM | MỨC GIÁ | |
NIPT-PRECARE BASIC NIPT-PRECARE BASIC | Đơn thai | Hội chứng Down (T21), Edwards (T18), Patau (T13). | 1.700.000 |
NIPT-PRECARE BASIC + BLM6 | Hội chứng Down (T21), Edwards (T18), Patau (T13).
6 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ. |
2.200.000 | |
NIPT-PRECARE 3 | Hội chứng Down (T21), Edwards (T18), Patau (T13), Turner (XO). | 2.200.000 | |
NIPT-PRECARE 3
+ BLM6 |
Hội chứng Down (T21), Edwards (T18), Patau (T13), Turner (XO).
6 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ. |
2.700.000 | |
NIPT-PRECARE 7 | T21, T18, T13, Turner (XO), Klinefelter (XXY), Triple X, Jacobs (XYY). | 2.900.000 | |
NIPT-PRECARE 7 + BLM13 | T21, T18, T13, Turner (XO), Klinefelter (XXY), Triple X, Jacobs (XYY). (Cho thai)
13 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ. |
3.200.000 | |
NIPT-PRECARE 26 | Đơn thai & Song thai | Đột biến số lượng trên 23 cặp nhiễm sắc thể.
*Song thai: Đột biến số lượng trên NST thường (không khảo sát bệnh lý trên NST giới tính) |
4.500.000 |
NIPT-PRECARE 26 + BLM13 | Đột biến số lượng trên 23 cặp nhiễm sắc thể. (Cho thai)
*Song thai: Đột biến số lượng trên NST thường (không khảo sát bệnh lý trên NST giới tính) 13 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ. |
4.800.000 | |
NIPT-PRECARE PLUS 112 | Đơn thai
|
Đột biến số lượng trên 23 cặp NST + 66 hội chứng xóa đoạn, lặp đoạn >10 Mb + 20 hội chứng >5 Mb. | 6.500.000 |
NIPT-PRECARE PLUS 112 + BLM13 | Đột biến số lượng trên 23 cặp NST + 66 hội chứng xóa đoạn, lặp đoạn >10 Mb + 20 hội chứng >5 Mb. (Cho thai)
13 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ. |
6.800.000 |
* Ghi chú:
– BLM6: HBA1, HBA2, HBB, G6PD, PAH, SLC25A13, ATP7B.
– BLM13: HBA1, HBA2, HBB, G6PD, PAH, GALT, SLC25A13, GAA, ATP7B, HEXA, ETFDH, GLA, CFTR, SRD5A2.
ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN | Các trường hợp KHÔNG khuyến cáo thực hiện xét nghiệm NIPT-PRECARE |
|
|
BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM BỆNH LÝ DI TRUYỀN
GÓI DỊCH VỤ | MÔ TẢ XÉT NGHIỆM | LỆ PHÍ (VNĐ) | LOẠI MẪU | TRẢ KẾT QUẢ |
Nhiễm sắc thể đồ (KARYOTYPE) | Phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể gồm lệch bội nhiễm sắc thể và/hoặc các bắt thường về cấu trúc như mất đoạn, chuyển đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn lớn. | 1.100.000 | Mẫu máu (Heparin chân không 3ml). | 21 ngày |
QF-PCR | Khảo sát số lượng NST 13, NST 18, NST 21,
XO, XXX, XXY và XYY |
2.500.000 | Máu (EDTA 2ml), giữ lạnh.
Niêm mạc miệng (3 que). – Nước ối. |
4 – 5 ngày |
Xét nghiệm gen Đông Máu THROMBOPHILIA | Giải trình tự Sanger 12 gen liên quan yếu tố đông máu. | 2.500.000 | Máu (EDTA 2ml), giữ lạnh. | 4 – 5 ngày |
Xét nghiệm tan máu bẩm sinh THALASSEMIA | GAP PCR và giải trình tự Sanger cho 5 đột biến (–SEA, -α3.7, -α4.2, CS, QS) và 16 đột biến trên gen Beta Globin. | 2.000.000 | Máu (EDTA 2ml), giữ lạnh. | 10 – 14 ngày |
Xét nghiệm vô sinh Nam (AZF) | Phát hiện mất đoạn gen AZF trên NST Y:
Vùng AZFa: SY 81, SY84; SY86. Vùng AZFb: SY127; SY134, SY164, SY142. Vùng AZFc/d: SY254; SY255, SY152, SY145, SY153, SY277. Control: SY14, SFY. |
2.000.000 | Máu (EDTA 2ml), giữ lạnh. | 3 – 5 ngày |
14 Gene gây bệnh thể ẩn
(Tiền hôn nhân) |
HBA1, HBA2, HBB, G6PD, PAH, GALT, SLC25A13, GAA, ATP7B, HEXA, ETFDH, GLA, CFTR, SRD5A2 | 2.500.000 | Máu (EDTA 2ml), giữ lạnh. | 10 – 14 ngày |
Sàng lọc ung thư cổ tử cung HPV | Xét nghiệm định type HPV cho 23 chủng HPV nguy cơ cao có thể dẫn đến UTCTC ở Nữ | 600.000 | Ống dùng xét nghiệm huyết trắng | 3 – 5 ngày |
GBS | Liên cầu khuẩn Group B streptococcus (GBS) | 350.000 | Ống dùng xét nghiệm huyết trắng | 2 ngày |
Tiền sản giật – PLGF | Kỹ thuật TRF xét nghiệm các yếu tố sinh hóa kết hợp thông tin thai kỳ và siêu âm để xác định nguy cơ của thai nhi | 1.200.000 | Máu (serum, 2 ml) giữ lạnh. | 8 – 10 ngày |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC SƠ SINH
GÓI DỊCH VỤ | MÔ TẢ XÉT NGHIỆM | LỆ PHÍ (VNĐ) | LOẠI MẪU | TRẢ KẾT QUẢ |
Sàng lọc sơ sinh
(3 bệnh) |
Thiếu men G6PD bẩm sinh (G6PD)
Suy tuyến giáp bẩm sinh (TSH) Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (17-OHP) |
500.000 | Máu gót chân thấm giấy FTA | 5 – 7 ngày |
Sàng lọc sơ sinh
(6 bệnh) |
Thiếu men G6PD bẩm sinh (G6PD)
Suy tuyến giáp bẩm sinh (TSH) Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (17-OHP) Thiếu men Biotinidase (BTD) Galactosemia (GAL) Phenylketo niệu (PKU) |
800.000 | Máu gót chân thấm giấy FTA | 7 ngày |
Sàng lọc sơ sinh rối loạn chuyển hóa 71 chỉ tiêu (110 bệnh) | Danh sách đính kèm | 2.000.000 | Máu gót chân thấm giấy FTA | 10 ngày |
BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM TẦM SOÁT UNG THƯ DI TRUYỀN
I. SÀNG LỌC GEN UNG THƯ DI TRUYỀN
ĐỘ TUỔI | DỊCH VỤ | SỐ GEN | MÔ TẢ | GIÁ XÉT NGHIỆM | |
Trên 18 tuổi | G-Health
Tầm soát nguy cơ Ung thư di truyền |
97 | Tiếp cận nguy cơ của 20 loại Ung thư di truyền phổ biến cho nam và nữ: | 13.500.000 | |
|
|
Phí mở khóa dịch vụ: 11.500.000 | |||
Trên 18 tuổi | G-Health M
Nguy cơ Ung thư hệ sinh sản nam |
47 | Nguy cơ của 03 bệnh Ung thư di truyền Nam:
– Tinh hoàn – Tuyến tiền liệt – Ung thư vú |
4.000.000 | |
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 | |||||
Trên 18 tuổi | G-Health F
Nguy cơ Ung thư hệ sinh sản Nữ |
60 | Nguy cơ của 04 bệnh Ung thư di truyền Nữ:
– Vú – Cổ tử cung – Tử cung – Buồng trứng |
4.000.000 | |
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 | |||||
Trên 18 tuổi | G-Health D
Nguy cơ Ung thư hệ tiêu hoá |
63 | Nguy cơ của 05 bệnh Ung thư di truyền liên quan đến Hệ tiêu hoá:
– Đại tràng – Ruột kết – Thực quản – Dạ dày – Gan |
4.000.000 | |
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 |
II. SÀNG LỌC GEN DI TRUYỀN
ĐỘ TUỔI | DỊCH VỤ | SỐ GEN | MÔ TẢ | MỨC GIÁ | ||
Cho mọi lứa tuổi | G-Stroke Tìm hiểu nguy cơ Đột quỵ di truyền |
73 |
|
4.000.000 | ||
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 | ||||||
Cho mọi lứa tuổi | G-Immunity Hiểu hệ miễn dịch |
32 |
|
4.000.000 | ||
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 | ||||||
Cho mọi lứa tuổi | G-Allergy Sàng lọc nguy cơ Dị ứng |
120 |
|
4.000.000 | ||
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 | ||||||
Cho mọi lứa tuổi | G-Diabetes Nguy cơ Đái tháo đường tuýp 2 |
103 |
|
4.000.000 | ||
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 | ||||||
Từ 0 đến 18 tuổi | G-Autism Tìm hiểu nguy cơ Tự kỷ di truyền |
48 |
|
4.000.000 | ||
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 | ||||||
Từ 0 đến 18 tuổi | G-ADHD Tìm hiểu nguy cơ ADHD di truyền |
28 |
|
4.000.000 | ||
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 |
III. SÀNG LỌC GEN KHÁM PHÁ TIỀM NĂNG – LỐI SỐNG
KHÁM PHÁ TIỀM NĂNG
ĐỘ TUỔI | DỊCH VỤ | SỐ GEN | MÔ TẢ | MỨC GIÁ |
Từ 0 đến 18 tuổi | G-Kid Care Nền tảng phát triển cho trẻ |
125 | Chuyển hoá dinh dưỡng đa lượng: Nhóm tinh bột đường Chất béo Chất đạm Hành vi: Hướng ngoại Tính kỷ luật Bất ổn cảm xúc Trí thông minh: IQ, EQ Khả năng nhận thức Nguy cơ sức khoẻ: Nguy cơ béo phì |
5.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 3.500.000 | ||||
Từ 0 đến 18 tuổi | G-Kid Pro Vươn đến tương lai tối ưu |
300 | Trí tuệ: IQ, EQ Trình độ học vấn Khả năng nhận thức Khả năng toán học Khả năng ngôn ngữ Khả năng âm nhạc Tiềm năng thể chất Tinh thần: Tính cách Khuynh hướng hành vi Thể chất: Nhu cầu vitamin Nhu cầu khoáng chất Nhu cầu dinh dưỡng đa lượng Thói quen ăn uống Cảm nhận vị ngọt và đắng Nguy cơ sức khoẻ: Béo phì; Bệnh tim mạch; Tiểu đường |
12.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 10.500.000 | ||||
Từ 0 đến 18 tuổi | G-Pro Khai phóng tiềm năng trong bạn |
300 | Trí tuệ Dinh dưỡng Thể thao Nghỉ ngơi Nguy cơ sức khoẻ (sàng lọc lên đến 20 loại Ung thư di truyền cho cả nam và nữ) |
15.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 13.500.000 | ||||
Từ 0 đến 18 tuổi | G-Awareness Nhận thức bản thân |
200 | Hướng ngoại Tính kỷ luật Nóng tính Khả năng kiểm soát căng thẳng |
3.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Từ 0 đến 18 tuổi | G-Smart Khám phá tiềm năng |
201 | IQ EQ (Trí tuệ cảm xúc) Khả năng ngôn ngữ Khả năng toán học Khả năng âm nhạc |
3.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Dưới 18 tuổi | G-Intel Kid
|
194
|
IQ EQ (Trí tuệ cảm xúc) Năng lực nhận thức Khả năng ngôn ngữ Khả năng âm nhạc |
3.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Trên 18 tuổi | G-Intel Adult
|
181 | IQ EQ (Trí tuệ cảm xúc) Xu hướng mạo hiểm Bất ổn cảm xúc Hướng nội – hướng ngoại |
3.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Dành cho người trên 18T | U – Mental health
Sức khỏe tinh thần |
220
|
EQ (trí tuệ cảm xúc) Mất ngủ Bất ổn cảm xúc Khả năng kiểm soát căng thẳng |
5.000.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 2.000.000 |
LỐI SỐNG
ĐỘ TUỔI | DỊCH VỤ | SỐ GEN | MÔ TẢ | MỨC GIÁ |
Dành cho người trên 18T | U- Detox
Khả năng thải độc |
33
|
Ăn uống theo cảm xúc
Khả năng thải độc Chuyển hoá caffeine Hội chứng đỏ mặt do bia rượu Nhạy cảm với đồ ăn, thức uống: lactose, gluten |
4.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Mọi lứa tuổi | U- Vita Nhu cầu Vitamin |
49
|
Nhu cầu vitamin của cơ thể: – Vitamin A – Vitamin B2 – Vitamin B6 – Vitamin B12 – Vitamin C – Vitamin D – Vitamin E – Folate |
4.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Mọi lứa tuổi | U- Sleep Chất lượng giấc ngủ |
45
|
Xu hướng mất ngủ
Chuyển hoá caffeine Nhịp sinh hoạt cá nhân |
4.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Mọi lứa tuổi | U- Nutri Dinh dưỡng và chuyển hóa đa lượng |
23
|
Khả năng chuyển hoá bột đường
Khả năng chuyển hoá chất đạm Khả năng chuyển hoá chất béo Thành phần dinh dưỡng cân bằng |
4.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Người trên 18 tuổi | U- Fit
Tiềm năng thể chất |
100
|
Sức bền
Sức mạnh Sức khoẻ tim phổi Sức mạnh cơ bắp Nguy cơ chấn thương Khả năng phục hồi Lợi ích tập luyện |
4.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 1.500.000 | ||||
Người trên 18 tuổi | U – Weight management
Quản lý cân nặng |
232 | Sức bền
Sức mạnh Sức khoẻ tim phổi Sức mạnh cơ bắp Lợi ích tập luyện Chuyển hoá bột đường Chuyển hoá chất đạm Chuyển hoá chất béo Thói quen ăn uống Khả năng thải độc Xu hướng tích mỡ bụng Chế độ ăn kiểm soát cân nặng Khó khăn trong kiểm soát cân nặng |
7.500.000 |
Phí mở khóa dịch vụ: 4.500.000 |
Với sự hợp tác này, Phòng Khám Medic Sài Gòn tại Đà Nẵng và Trung tâm Xét nghiệm ADN Và Phân tích di truyền Việt Nam cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ xét nghiệm ADN chất lượng cao, uy tín và tin cậy nhất.
Liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ: Phòng Khám Medic Sài Gòn tại Đà Nẵng:
- Địa chỉ: 97 Hải Phòng, quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
- Điện thoại: 0236 3822 866
- Email: phongkhammedicsg@gmail.com
- Hotline: 0914 496 516