0914496516

LAB CHẨN ĐOÁN Y KHOA MEDIC SÀI GÒN

BẢNG BÁO GIÁ XÉT NGHIỆM NĂM 2025

 

Phòng Khám Chẩn đoán Medic Sài Gòn kính gửi đến Quý cơ quan, khách hàng bảng giá các danh mục xét nghiệm như sau:

I. DANH MỤC CÁC GÓI KÈM GIÁ XÉT NGHIỆM 

STT Mã XN Tên Xét Nghiệm  ĐƠN GIÁ 1 TEST (VNĐ) 
1 CTM022 HUYẾT HỌC, ĐÔNG MÁU
2 CTM22 Tổng p.tích tê bào máu ngoại vi (máy đếm laser) 42,000
3 HD HUYẾT ĐỒ        91,000
4 TUYDO Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương      714,000
5 DTT Độ tập trung tiểu cầu       35,000
6 RHCL1 Tỷ lệ HC lưới    182,000
7 ML VSS (máy tự động)         42,000
8 MCMD Thời gian máu chảy, máu đông         21,000
9 COOMB1 Coombs trực tiếp      210,000
10 COOMB2 Coombs gián tiếp      210,000
11 DMER D- DIMER định lượng     315,000
12 DDHb Điện di Hb (định lượng)      518,000
13 DDHB<12th Điện di Hb (trẻ < 12 tháng)     812,000
14 ÐDMD Điện di miễn dịch cố định  chuỗi K,L (định    1,400,000
15 ÐDMD1 Định lượng FLC Kappa, Lambda (Free light chains type K,L)    1,890,000
16 DDNT Điện di protein niệu     462,000
17 DDPro Điện di Protein huyết thanh      462,000
18 KSTs Ký sinh trùng sốt rét (Miễn dịch sắc ký)    91,000
19 HAGRA Tế bào Hagrave         91,000
20 ABO Nhóm Máu ABO        28,000
21 RH Nhóm Máu Rhesus        28,000
22 GELCARD Nhóm máu ABO, Rh (pp.gelcard)         91,000
23 ANTIDa ANTI D (Hiệu giá kháng thể miễn dịch, kỹ thuật Scangel/gelcard trên máy bán tự động/tự động)    1,120,000
24 ANTIDb Sàng lọc kháng thể bất thường (nếu xng. này riêng: nhập thêm VANCHUYEN 300)      490,000
25 CD 20dauanmd PHÂN TÍCH DẤU ẤN MIỄN DỊCH (20 CD)  15,960,000
26 PHUTHU TUY Phụ thu CD/mẫu tủy xương/kary. 1,120,000
27 NKh.tinhGent GENNK-hoạt tính tế bào NK, k.tra hệ MDich/sản khoa. K/t Flowcytometry) 3,920,000
28 NKslg.htGenE GENNK-s.lượng NK/tử cung. K/t Flowcytometry) 4,200,000
29 NKslg.htGent GENNK-s.lượng,hoạt tính tế bào NK, k.tra hệ MDich/sản khoa. K/t Flowcytometry)   4,200,000
30 CD4CD8 Đếm số lượng CD4  714,000
31 CD8 Đếm số lượng CD8   714,000
32 PROTEIN C PROTEIN C (định lượng) 658,000
33 PROTEIN S PROTEIN S Activity  658,000
34 YEUTO5 Yếu tố V  357,000
35 HLA HLA B27  Định tính 1,302,000
36 HLA1,2 HLA lớp I, lớp II  8,330,000
37 HLA1-TMC Kháng thê kháng HLA -TMC  8,330,000
38 PT Thời gian Prothrombin (PT,TQ)  77,000
39 PT1 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động    77,000
40 TP0 TỶ PROTHROMBIN  /INR  77,000
41 TCK APTT (thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần/TCK/TCA)   77,000
42 FIB Fibrinogen (yếu tố I) (định lượng,trực tiếp)    77,000
43 AT Anti Thrombin III 378,000
44 VON Von Kaula/Ethanol     63,000
45 CCM1 Thời gian co cục máu  70,000
46 YT8 Yếu tố VIII định lượng 476,000
47 YT8C Định lượng yếu tố VIIIc   476,000
48 YT9 Yếu tố IX định lượng  476,000
49 YTXa Định lương Anti Xa   476,000
50  HAPTO Haptoglobin   98,000
51 GLU0 SINH HÓA
52 GLU0 Glucose   21,000
53 HBA1cHPLC HbA1c (pp. HPLC-sắc ký lỏng cao áp)   154,000
54 %HbA1C %HbA1C     98,000
55 URE Urea   21,000
56 URE1 BUN     28,000
57 CRE Creatinine   14,000
58 DOTHANHTHAI Độ thanh thải creatinin    35,000
59 AU Uric Acid     21,000
60 BiliT Bilirubin T.P   21,000
61 BiliD Bilirubin TT    21,000
62 BiliI Bilirubin GT    21,000
63 BiliI 1GT Bilirubin GT (chỉ làm Bili.GT)         28,000
64 AST AST (SGOT)    21,000
65 ALT ALT (SGPT)    21,000
66 GGT GGT    21,000
67 ALP Alkaline Phosphatase    35,000
68 ALDOLASE Aldolase     266,000
69 AMY Amylase      35,000
70 AMYp p-Amylase (pancrea amylase)      98,000
71 LIPASE LIPASE      98,000
72 LDH LDH      35,000
73 CHO Cholesterol     21,000
74 TRI Triglyceride      21,000
75 HDL HDL-Cholesterol       28,000
76 ALDL LDL-Cholesterol     28,000
77 VLDL VLDL_c       49,000
78 LIPI Lipid toàn phần     35,000
79 APO A1 LIPOPROTEIN APO- A1 định lượng   112,000
80 APO B LIPOPROTEIN APO – B định lượng     112,000
81 ADIPO ADIPONECTIN (béo phì)     413,000
82 LEPTIN LEPTIN (phát hiện béo phì)    273,000
83 PHOSPHOLI Phospholipid    126,000
84 LACT Lactate  (Architect-Abbott)    119,000
85 CK CK  (Architect-Abbott)      42,000
86 CKMB CKMB  (Architect-Abbott)     63,000
87 Etha Ethanol     84,000
88 KETON Keton (Ceton) máu      56,000
89 Choline Cholinesterase      70,000
90 HAPTO Haptoglobin      91,000
91 NH3 Amoniac (NH3)     168,000
92 PRE ALB Pre Albumin   161,000
93 PRO Protein Total      21,000
94 ALB Albumin      21,000
95 Globu Globulin 21,000
96 A/G A/G     14,000
97 C3 C3     126,000
98 C4 C4     126,000
99 IgA IgA  126,000
100 IgG IgG    126,000
101 IgM IgM    126,000
102 trypsin Alpha 1- Antitrypsin (máu)   105,000
103 CO2 Carbon dioxide (CO2)     70,000
104 DGD Điện giải đồ     42,000
105 dgdVTMyQC Điện giải đồ (Na, K,Cl,Ca) (Architect-Abbott)     56,000
106 CAI Ca ion hoá      21,000
107 CaTP Calci toàn phần     21,000
108 SAT Sắt huyết thanh     28,000
109 KEM Zn (KẼM) huyết thanh   119,000
110 Pb Pb (Plomb/Chì)/ máu     420,000
111 PbNT Pb (Chì/niêu)     700,000
112 DONG Copper (Cu/Đồng tự do/máu)    119,000
113 DONGN24 Copper (Cu/Đồng niệu/ 24 giờ, ICP-MS)   1,246,000
114 DONGNIEUngnh Đồng niệu (nước tiểu ngẫu nhiên)- COPPER (random urine)    1,316,000
115 CERU CERULOPLASMINE    133,000
116 MAGNESIUM Magnésium      28,000
117 THUYNGAN  Thủy ngân (Hg)/ máu   1,029,000
118 THUYNGAN1  Thủy ngân (Hg)/ niệu   1,029,000
119 PO4 Phospho máu (PO4)     42,000
120 DBHTR ĐỘ BÃO HÒA TRANSFERRIN    133,000
121 TRA Transferrin     112,000
122 TIBC TIBC (Khả năng gắn sắt toàn thể: Total Iron-Binding Capacity)    259,000
123 UIBC UIBC (Unsaturated Iron-binding Capacity: Khả năng gắn sắt không bão hòa)    259,000
124 NPDN75bsA NPDN/PNCT (G0,G1)     112,000
125 NPDN75bsS NPDN/PNCT (G1,G2)      112,000
126 NPDN75G2 NPDND/PNCT (G0-G2)      119,000
127 NPDN75G3 NPDND/PNCT( GO-G3)    126,000
128 pHphan pH phân       49,000
129 RF RF định lượng (Architect-Abbott)      63,000
130 ASLO ASLO định lượng (Architect-Abbott)      63,000
131 CRP CRP định lượng (Architect-Abbott)      63,000
132 CRPHs CRPhs       98,000
133 CYS CYSTATIN C     182,000
134 GASTRIN GASTRIN máu    280,000
135 ASTTM Áp lực thẩm thấu máu     266,000
136 ASTTN Áp lực thẩm thấu niệu 196,000
137 ACAMINmau PHÂN TÍCH ACID AMIN MÁU 1,876,000
138 ACAmmau Định lượng acid amin niệu 1,876,000
139 ACHCN PHÂN TÍCH ACID HỮU CƠ NIỆU 3,710,000
140 BIOTINI Thiếu men Biotinidase      630,000
141 GALAC Sàng lọc Galactosemie     630,000
142 FT3 FT3     147,000
143 T3r T3      63,000
144 T4r T4 (Thyroxin)     133,000
145 FT4 Free T4 (đơn vị ng/dL)      70,000
146 ATG Anti-TG   189,000
147 TPOAB Anti Microsomal (TPO Ab)  189,000
148 TSH TSH (Thyroid Stimulating Hormon)    70,000
149 tshTRAb TSH Receptor Ab ( TRAb)   546,000
150 TSHu TSH ultra sensitive (siêu nhạy)    154,000
151 TSI TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin)       644,000
152 HCG Beta HCG (β Human Chorionic Gonadotropin)        98,000
153 FSH FSH (Follicular Stimulating Hormon: Hor. kích thích tạo nang trứng)      105,000
154 LH LH (Luteinizing Hormon: Hor.tạo hoàng thể)     105,000
155 E2 E2 ( Estradiol )  105,000
156 PRL PRL (Prolactin/ Luteotropin)     105,000
157 PRO PROGESTERONE      105,000
158 WTES FREE TESTOSTERONE(SHBG+ Testosterone) Index (FTI%)      294,000
159 SHBG SHBG    147,000
160 Tes TESTOSTERONE      105,000
161 AMH AMH (Anti-Mullerian Hormon)       742,000
162 ungthu CHỈ DẤU UNG THƯ
163 HCGK HCG      98,000
164 FERI Ferritin        98,000
165 CA15-3 CA 15-3      140,000
166 CYFRA Cyfra 21 – 1       126,000
167 GRP Pro GRP     357,000
168 NSE NSE     182,000
169 PSA Total PSA     119,000
170 FPSA FPSA       119,000
171 ROMA ROMA TEST     497,000
172 CEA CEA    105,000
173 CA125 CA 125       147,000
174 CA724 CA 72 – 4      147,000
175 HER HE- 4       357,000
176 PEP PEPSINOGEN (I,II)    700,000
177 SCC SCC (CMIA-Abbott)       217,000
178 AFP AFP(Alpha Fetoprotein)       98,000
179 AFPL3 AFP-L3/AFP    588,000
180 HCC PIVKA II (DCP)   1,134,000
181 HCC 0 HCC Risk (Wako)    1,890,000
182 HCC4PI PIVKA II (DCP)    980,000
183 CA19-9 CA 19-9       147,000
184 M2BPGi M2BPGi (Mac-2 binding protein glycan isomer) (xơ gan, K gan)      798,000
185 TG TG   182,000
186 CALCITONIN Calcitonin (Roche)    217,000
187 B2M Beta 2 MicroGlobulin   217,000
188 EBV VCA EBV – VCA  IgA   294,000
189 ntch NỘI TIẾT CHUYỂN HÓA… KHÁC
190 VITAD Vitamin D Total (25 OH Vita.D)(CMIA-Abbott))       315,000
191 B1 VITAMIN B1    1,848,000
192 B12 Vitamin B12    147,000
193 B6 VITAMIN B6    2,100,000
194 FOLIC Folat    147,000
195 VITA E VITAMIN E   1,848,000
196 PTH PTH(Parathyroid hormone)    182,000
197  hGH hGH (Human Growth Hormon)      252,000
198 InHOMA HOMA Index (Insulin resistance)       28,000
199 Insu Insulin       140,000
200 INSUGIR Glucose Insulin Ratio (GIR)       14,000
201 ICA ICA  (Islet cell Autoantibody)    651,000
202 PEPC C Peptid (fasting)     252,000
203 aTropo Troponin I    182,000
204 TroT hs Troponin T hs      105,000
205 BNP BNP (B-Type Natriuretic Peptide)       658,000
206 DIGOXIN Digoxin    189,000
207 HOMOCYS Homocystein Total       336,000
208 MYOGLO Myoglobin       196,000
209 PROBNP Pro-BNP (NT-ProBNP)      532,000
210 NOADREALIN NOR-ADRENALIN máu M2    980,000
211 NORnt NORADRENALIN niệu (24g, 10mlHCl 6M)       980,000
212 DOPA Dopamin máu M2       938,000
213 DOPAnieu Dopamin niệu (24g,10mlHCl 6M)       938,000
214 METAN METANEPHRINE niệu (24g,10ml HCl 6M)       644,000
215 METANEP METANEPHRIN máu M2     644,000
216 ACETYL kháng Kháng thể kháng thụ thể acetylcholin (AChRAb)-Medic7-10 ngày.    840,000
217 TACRO TACROLIMUS (M2)     896,000
218 CYCLO CYCLOSPORIN (Blood EDTA)    644,000
219 ADH ADH (Diuretic Hormon)((AVP: ArginineVasoPressin)     644,000
220 ALD ALDOSTERONE     581,000
221 FRUC Fructosamin     182,000
222 CATE CATECHOLAMINES máu    952,000
223 CATE Catecholamin/ nước tiểu 24 g, 10mlHCl 6M)     952,000
224 CORT Cortisol/máu (sáng 7-10am)(Roche)    112,000
225 CORC Cortisol/máu (chiều 4-8pm)(Roche)       112,000
226 COR Cortisol nước tiểu 24g (Roche)     112,000
227 CORNTNN Cortisol nước tiểu (ngẫu nhiên)       112,000
228 HVA HVA (Homovanillic acid) (làm cùng  VMA)    658,000
229 VMA001 VMA  (Nước tiểu ngẫu nhiên)     658,000
230 IGF IGF-1     266,000
231 PCT Pro-calcitonin       336,000
232 AAT Alpha1 Antitrypsin (AAT) máu       112,000
233 AAT1 Alpha1 Antitrypsin (AAT)/phân      700,000
234 IL-6 Interleukin6    700,000
235 ERYPROTEIN Erythropoietin (EPO)       343,000
236 ACTH ACTH sáng (ECLIA – Roche)       210,000
237 ACTHc ACTH chiều     210,000
238 DHEA DHEA.SO4       154,000
239 RENIN RENIN Active     490,000
240 sFlt-1 sn Định lượng sFlt-1 (Yếu tố kháng tân tạo mạch máu/Soluble fms-like tyrosine kinase-1)    1,204,000
241 PlGF sn Định lượng PLGF (Placenta Growth Factor; Yếu tố tân tạo mạch máu)    1,204,000
242 BCRO Beta Crosslaps (loãng xuong: hủy xương)   161,000
243 OSTEO Osteocalcin (loãng xuong: tạo xương)       161,000
244 P1NP P1NP (Procollagen Type I N-Terminal Propeptide)      728,000
245 DINGUYEN DỊ NGUYÊN
246 IGE IgE     161,000
247 DINGUYEN1 Panel 44 dị nguyên    1,050,000
248 DINGUYEN2 Panel 64 dị nguyên    1,498,000
249 DINGUYEN3 Panel 90 dị nguyên   1,904,000
250 RIDA RIDA Allergy Screen (Panel 1 VIET-20 dị nguyên- người lớn)   1,134,000
251 RIDATE RIDA Allergy Screen (Panel 4-20 dị nguyên-Trẻ em)   1,134,000
253 aCCP Ro Anti CCP (ECLIA-Roche)   273,000
254 GAD Anti GAD (Anti Glutamic Acid Decarboxylase)      560,000
255 KTKCT Anti Sm (Kháng thể kháng cơ trơn)       273,000
256 KTKCT1 SMA (IFT) (SMA định lượng)     350,000
257 LKM Anti LKM-M1 (Liver Kidney Microsomal)      273,000
258 NUCLEO Anti  Nucleosome       273,000
259 PLA2R Anti PLA2R IgG   1,232,000
260 PSC PSC Screening (Atypical pANCA, cANCA IFT)       938,000
261 SLA Anti SLA/LP (Soluble Liver Antigen/Liver Pancreas)   273,000
262 KTTLT AMA-M2 (Kháng thể kháng ty lạp thể)       273,000
263 ANCA ANCA Screen (Anti Neutrophil Cytoplasma Ab: KThe kháng bào tương BCTT)   343,000
264 ANCA IFT ANCA IFT / Kidney Confirmation (ANCA+MPO/PR-3)   1,232,000
265 ANCA IFT1 ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+c-ANCA)    952,000
266 ANTIC1Q Anti C1q, định lượng    567,000
267 ANA Kmedic ANA TEST (kháng thể kháng nhân, định tính, ELISA)      217,000
268 ANAÐL ANA global (ANA IFT)(kháng thể kháng nhân, định lượng )    357,000
269 ANA23 ANA PROFILE 23 IgG    2,800,000
270 ANA8 ANA 8 PROFILE    1,806,000
271 ENA6 ENA 6 Profile    1,568,000
272 AIH AIH Screening (viêm gan tự miễn)    1,372,000
273 ANA Anti ds-DNA định lượng     350,000
274 ANTICAR2 Anticardiolipin IgM     301,000
275 ANTICAR3 Anticardiolipin IgG   301,000
276 APHOSP2 Anti Phospholipid IgM      301,000
277 APHOSP3 Anti Phospholipid IgG       301,000
278 beta3 Anti beta2 glyco-IgM     441,000
279 beta4 Anti beta2 glyco-IgG     441,000
280 ACOALUPUS LUPUS ANTICOAGULANT Screening (Sàng loc Kháng đông lupus)      728,000
281 ACOALUPUS0 LUPUS ANTICOAGULANT Confỉm (Khẳng định Kháng đông lupus)    1,386,000
282 insulin anti KHÁNG THỂ KHÁNG INSULIN (AIA)    812,000
283 KTKTT Kháng thể kháng tinh trùng       959,000
284 VDCTM Viêm đa cơ tự miễn (kháng thể)   3,010,000
285 MOG AquaPorin Protein-4 và MOG (IFT) ((Xét nghiệm kháng thể AQP4 và MOG)    4,620,000
286 NHIEMTRUNG NHIỄM TRÙNG
287 S1 SXH NS1Ag   126,000
288 SXHKNKT SỐT XUẤT HUYẾT (KN+KT)    196,000
289 SXHKT SỐT XUẤT HUYẾT (K.THE)       133,000
290 AgDL Fuji HBsAg định lượng (Fuji)     420,000
291 AgDL180 HBsAg định lượng (Sysmex)     273,000
292 AgDL1R HBsAg định lượng (ECLIA-Roche)      420,000
293 AgDLAb HBsAg định lượng (Architect)       462,000
294 HBcrAg HBcrAg hepatitis B core-related antigen: KNg liên quan lõi HBV)       812,000
295 HBS HBsAg (ECLIA-Roche)     91,000
296 HBSA HBsAg (KThuật sắc ký miễn dịch)      49,000
297 AHBS Anti HBs (KThuật sắc ký miễn dịch)       56,000
298 AHBSDL R AntiHBs định lượng (ECLIA-Roche)         98,000
299 AHBE Anti HBe (ECLIA-Roche)     105,000
300 AHBEN Anti HBe (KThuật sắc ký miễn dịch)       49,000
301 HBE HBeAg (ECLIA-Roche)       105,000
302 HBE DL HBeAg định lượng      203,000
303 HBEN HBeAg (KThuật sắc ký miễn dịch)     49,000
304 AHBC Ro Anti HBc total     203,000
305 cM Anti HBc, IgM      203,000
306 AHCv Anti HCV(ECLIA-Roche)       112,000
307 HCVN Anti HCV(KThuật sắc ký miễn dịch )    49,000
308 HIVCOM Architect HIV Ag/Ab COMBO (CMIA-Abbott)      112,000
309 HIVkdinh HIV khẳng định (phương thức 3)       476,000
310 HIVPT HIV Combi PT (Ag-Ab)(ECLIA)   98,000
311 HIVptNHA HIV (KThuật sắc ký miễn dịch)         49,000
312 MDSK Syphillis (KThuật sắc ký miễn dịch)        49,000
313 SYPHI máy Syphillis TP IgM,IgG(ECLIA)       112,000
314 SYPHImáy2 Syphillis RPR (định tính+ định lượng)       133,000
315 SYPHImáy3 Syphillis TPLA    210,000
316 SYPRPR Syphillis TP (RPR định tính)     63,000
317 SYPRPR1 Syphillis TP (TPHA định tính )     77,000
318 SYPRPR2dlg SYPHILLIS TP (RPR định lượng)      105,000
319 syTPHAdluong SyphillisTP (TPHA định lượng)      147,000
320 FIBRO FIBRO TEST / ACTIVE TEST    1,820,000
321 HCCRISKW HCC RISK (wako)    1,820,000
322 HAV HAV IgM (KThuật sắc ký miễn dịch)         63,000
323 HAVG HAV IgG (CMIA)      259,000
324 HAVM HAV IgM (ECLIA-Roche)    154,000
325 HAVT Anti HAV Total (IgM,IgG-ECLIA)     161,000
326 HAVTKSK HAV IgM (ECLIA)  ksk    140,000
327 HDVAg HDV RNA Realtime   812,000
328 HEV nhanh HEV IgM (kỹ thuật sắc ký miễn dịch)    105,000
329 HEVG HEV IgG   259,000
330 HEVM HEV IgM     273,000
331 HEVMKSK HEV IgM ksk     147,000
332 HSV G250 HSV 1,2 IgG (Liaison XL)     343,000
333 HSV M250 HSV 1,2 IgM (Liaison XL)   343,000
334 HTLV Anti HTLV 1/2     350,000
335 COVID bA160 KHÁNG NGUYÊN SARS-CoV2 (test nhanh 1/1)     154,000
336 COVIDKTDL Kháng thể kháng SARS-CoV2 định lượng    301,000
337 HPICIM H.PYLORI (Assure IgG-CIM)     294,000
338 HPIG H.Pylori IgG    189,000
339 HPIM H.Pylori IgM     189,000
340 HPY H.Pylori (Ab, KT sắc ký miễn dịch)        56,000
341 HPYA H.Pylori Ag (ELISA)      560,000
342 HPYN H.Pylori Ag (KT sắc ký miễn dịch)      175,000
343 HPYzC13 C13 UBT (C13 Urea Breath Test: Test hơi thở C13)      798,000
344 ABKD BK đàm       77,000
345 ADA DAM ADA (Đàm)      308,000
346 ADA DMP ADA  (Dịch màng phổi/màng bụng/khớp/dnt…)     308,000
347 LAO Lao (KT sắc ký miễn dịch)      56,000
348 lao IGRA LAO TIỀM ẨN (IGRA TEST)    2,380,000
349 LAO.T.AN Gamma Interferon (IFN Gamma)    364,000
350 RICKET Rickettsia Antibody   336,000
351 ADENOG ADENO VIRUS IgG     266,000
352 ADENOM ADENO VIRUS IgM    266,000
353 ASPER G ASPERGILLUS IgG      336,000
354 ASPER M ASPERGILLUS IgM     336,000
355 LEPTOG LEPTOSPIRA IgG    266,000
356 LEPTOM LEPTOSPIRA IgM       266,000
357 MYCO1 Mycoplasma pneumoniae IgM (Liaison)      406,000
358 MYCO2 Mycoplasma pneumoniae IgG (Liaison)       406,000
359 MeaG Measles IgG ( Sởi )     406,000
360 MeaM Measles IgM ( Sởi )      406,000
361 EBVA EBV VCA IgA (ELISA)     294,000
362 EBVG EBV-VCA IgG (Liaison)      294,000
363 EBVM EBV-VCA IgM (Liaison)     294,000
364 CMVG CMV IgG (ECLIA)       168,000
365 CMVIgMrA CMV IgM (ECLIA))    168,000
366 a1IGG Rubella IgG (ECLIA)    154,000
367 aIGM Rubella IgM (ECLIA)     154,000
368 HPVmau HPV IgG (HPV16, HPV18)    154,000
369 TOXG Toxoplasma gondii IgG(ECLIA)     168,000
370 TOXM Toxoplasma gondii IgM (ECLIA)    168,000
371 CHLA TrachoA Chlamydia trachomatis IgA      280,000
372 CHLA TrachoG Chlamydia trachomatis IgG    280,000
373 CHLA TrachoM Chlamydia trachomatis IgM     280,000
374 CHLAPNEUM Chlamydia pneumoniae IgM    280,000
375 CHLPNEUM Chlamydia pneumoniae IgG     280,000
376 LEGIONELLA Legionella Pneumophyla IgM    280,000
377 LEGIONELLA G Legionella Pneumophyla IgG     280,000
378 HIVCOM1 Architect HIV Ag/Ab Combo   154,000
379 QUAIBI Mumps virus IgG (Quai bị) (Liaison)     406,000
380 QUAIBIM Mumps virus IgM (Quai bị) (Liaison)     406,000
381 VARI IgG Varicella Zoster IgG     406,000
382 VARI M Varicella Zoster IgM       406,000
383 CANDIDAigG Candida IgG     273,000
384 CANDIDAigM Candida IgM     273,000
385 FL1 Cúm A (bao gồm cả H1N1) và B       343,000
386 NMDA1 Kháng thể viêm não tự miễn NMDA/dịch não tủy    5,460,000
387 VNNB Japanese Encephalitis IgM (Viêm não Nhật bản- IgM)    700,000
388 VNNBG Japanese Encephalitis IgG (Viêm não Nhật bản – IgG)    700,000
389 SLSSTS SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
390 SLTSD DOUBLE TEST     371,000
391 SLTST TRIPLE TEST (máy Immulite)     392,000
392 SLTSTdelfia TRIPLE TEST (máy AutoDelfia)    476,000
393 RLCHBS 56 Sàng lọc sơ sinh các rối loạn chuyển hóa (56 chất)   1,708,000
394 RLCHBS 71 Sàng lọc sơ sinh 71 chất(>100 RLCH)    1,400,000
395 SLSS SÀNG LỌC SƠ SINH 3 BỆNH      483,000
396 SLSS1 SÀNG LỌC SƠ SINH 5 BỆNH (chưa có phí gửi mẫu)    812,000
397 SLSS3Iso Sàng lọc sơ sinh 3 bệnh bẩm sinh (G6PD,SGBSinh,CAH)    483,000
398 SLSS6isola Sàng lọc sơ sinh 6 bệnh bẩm sinh(G6PD,TSH,CAH,PKU,TGAL,BIOt)    812,000
399 OHP 17 OHP (CÐOAN)      266,000
400 SLSSCD G6-PD/máu     266,000
401 GEN CÁC XÉT NGHIỆM VỀ GENE
402 GENCYP3A5 CYP3A5: Xác định gen CYP3A5 hỗ trợ định liều TACROLIMUS sau ghép tạng.   3,710,000
403 HLAgheptang HLA lớp I (HLA-A,HLA-B, HLA-C), lớp II (HLA-DRB1, HLA-DQB1)  12,180,000
404 KARYOTYPE KARYOTYPE máu    1,162,000
405 CTDNA CHIẾT TÁCH DNA   1,540,000
406 NIPT TRI F NIPT TRISURE FIRST   1,820,000
407 NIPT TRI3.1 NIPT Trisure3 (Trisomy 21,18,13, XO)    2,660,000
408 NIPT TRI9..1 NIPT Trisure 9.5 (Trisomy 21,18,13, XO,XXX,XXY-tặng Carrier)    3,640,000
409 NIPT TRISUR. NIPT Trisure (Trisomy 21,18,13,XO,XXX,XXY,các bất thường NST còn lại, tặng Car.)    5,180,000
410 NIPT1GENTROI TRISURE, 25 Bệnh di truyền trội đơn gen.  10,920,000
411 NIFTYisolabo NIPT CE-IVD Song thai (Trisomy 21,18,13)    5,600,000
412 NIPT Isolab NIPT CE-IVD (Trisomy 21,13,18, 4 HC l/quan NST giới tính và Trisomy các NST còn lại)   5,740,000
413 NIPT Isolab1 NIPT: NIFTY Pro mở rộng (NIPT CE-IVD, 84 vi mất đoạn)  11,340,000
414 babysure5 K.sát 5 bệnh bẩm sinh ở trẻ (thiếu G6PD, SGBS, TSTTBS, pheny.niệu, galactose…))       784,000
415 GENMeBe2 Sàng lọc gen bệnh thể ẩn (vợ+chồng)   7,560,000
416 BRCA12 PinkCare (10gen BRCA1,BRCA2…/K.vú di truyền)    2,800,000
417 MENCARE MenCare (10 gen/K.TLT di truyền, K.đại trực tràng  di truyền)    2,800,000
418 GENCAREpremi GENCARE premium (69 loại K và bệnh mạn tính di truyền)  18,900,000
419 ONCO ONCOSure: Tầm soát Ung thư di truyền (17 gen/15 bệnh)  7,700,000
420 ONCOplus ONCOSure Plus:Tầm soát Ung thư di truyền (133 gene/30 bệnh)  11,900,000
421 CNV Sure CNV Sure: Lệch bội nhiễm sắc thể và tất cả vi mất đoạn, lặp đoạn >400kp   5,600,000
422 G4500 G4500 (4.503 gen), lệch bội NST, vi mất đoạn, lặp đoạn>400kp  10,500,000
423 G4500fa G4500 Family:Kiểm tra bất thường về gene và nhiễm sắc thể (gói gia đình 3 người)  25,900,000
424 GenLDL Gene LDL: Chẩn đoán bệnh tăng Cholesterol máu di truyền  2,450,000
425 DIAGSURE DIAGSURE:Kiểm tra bất thường về gene theo các hội chứng được chỉ định))  7,980,000
426 GenDuchenne Gen Duchenne (Loạn dưỡng cơ Duchenne)   6,020,000
427 GenSMA Gen SMA (Teo cơ tủy sống): khảo sát tất cả các đột biến điểm và mất exon 7 trên gene SMA    5,740,000
428 GenTithe Gen Ti thể mt-DNA (Khảo sát 37 gene mt-DNA)    6,300,000
429 WES+CNV WES: Whole exome Sequencing (+CNV)  17,500,000
430 WGS WGS(Whole Genome Sequencing: Toàn bộ bất thường di truyền của bộ gene)  25,900,000
431 GENE LoveKid Gen Love-Kid (Giải mã tố chất, tiềm năng về sức mạnh thể chất,…)   3,150,000
432 GenLove-Me Gen Love-Me (Giải mã gene tiềm năng cho người trưởng thành   3,150,000
433 CARRIER4.1 Gen CARRIER (9 BỆNH DI TRUYỀN ĐƠN GEN)   2,800,000
434 CARRIER5    Tan máu bẩm sinh Alpha, Beta Thalassemie     –
435 CARRIER6    Không dung nạp đạm (Phenylketon niệu)    –
436 CARRIER7    Thiếu men G6PD            –
437 CARRIER8    Dị ứng sữa (rối loạn chuyển hóa Galactose)               –
438 CARRIER9    Vàng da ứ mật do thiếu men Citrin         –
439 CARRIER1    Rối loạn phát triển giới tính (nam, thiếu men 5-alpha reductase                 –
440 CARRIER2    Bệnh Pompe (R/loạn dự trữ glycogen loại 2)          –
441 CARRIER3    Bênh Wilson (R/loan chuyển hóa đồng)            –
442 KDTTDT XÁC ĐỊNH 11 GEN LIÊN QUAN K ĐẠI TRỰC TRÀNG DI TRUYỀN   6,860,000
443 GenLDL Phân tích đột biến (3 gen) chẩn đoán bệnh tăng cholestrol máu di truyền   2,450,000
444 AZFcb Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (cơ bản: 6 vi mất đoạn)    1,540,000
445 AZFcbI Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (cơ bản: 8 gen)    1,960,000
446 AZFmr Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (mở rộng:19)    2,310,000
447 AZFmrI Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y (mở rộng: 19 gen)    2,590,000
448 SRY SRY xác định giới tính  1,666,000
449 TDF TDF (Testis Determining Factor:Yếu tố biệt hóa tinh hoàn)  1,666,000
450 THALAS PCR sàng lọc 7 đột biến bệnh Alpha Thalassemie   4,480,000
451 THALAS AB Chẩn đoán Alpha, Beta Thalassemie (24 type đột biến)    3,500,000
452 THALAS B PCR chẩn đoán Beta Thalassemie 9 đbien   3,220,000
453 CITRIN Chẩn đoán bệnh thiếu hụt Citrin 4 đột biến    3,500,000
454 CYP Giải trình tự gen CYP21A2 ch.đoán Tăng sản thượng thận bẩm sinh 11,620,000
455 BRCAtoanbo Giaỉ trình tự tìm đột biến gene BRCA1, BRCA2 16,380,000
456 JAKV167F Xác định đột biến gene JAK2 (V617F)   1,442,000
457 Gen4D Phân tích đột biến trên 14 gen cho tầm soát nguy cơ mắc 4 bệnh mạn tính (DDTDDdtr,RL.mỡ máu dtr, RL.nhịp,H.khốiTMach.sâu  6,160,000
458 LECHBOI GTr.Tự.ADN phân tích bất thường lệch bội NST (130 h/chứng)  10,584,000
459 EGFR 2 EGFR ( Ung thư phổi không tế bào nhỏ) (Giải trình tự xác định 2 đột biến Exon 19, Exon 21giảitrinh tự 20 đôt biên   6,580,000
460 EGFR 40 EGFR ( Ung thư phổi không tế bào nhỏ) (Real-time PCR xác định 40 đột biến (Exon 18, 19, 20, 21)    9,380,000
461 K.PHOI Xét nghiệm đột biến đa gene trong K.phổi  13,860,000
462 BTK Đột biến gene BTK trong suy giảm miễn dịch thể dịch XLA  7,560,000
463 genT.DUONG Gen tiểu đường sơ sinh KCNJ11 2,380,000
464 HCTBM HỘI CHỨNG THỰC BÀO MÁU (Perforin,UNC13D,STX11,STXBP2) 16,800,000
465 HCWISKOT Tìm đột biến gen WAS (12 exon)/ H.Chứng WISKOTT-ALDRICH 6,020,000
466 HMST2 Gentis Gen liên quan bệnh tắc nghẽn mạch máu (FII,FV,MTHFR,PAI: 6 đột biến)  2,730,000
467 HMST13Gentis Đột biến gen gây rối loạn đông máu 13 biến thể (Thrombophilia – 12+) 4,060,000
468 HMST6 Gentis Đột biến gen gây rối loạn đông máu 6 biến thể (Thrombophilia-6)  2,520,000
469 genWILS Giải trình tự gen bằng p.pháp Sanger (giá cho 1 gen) 5 exon, gen ATP7B, bệnh chuyển hóa Wilson) 11,781,000
470 WILS2 Giải trình tự gen bằng ph.pháp Sanger(giá tính cho 1 gen,2 exon, gen ATP7B, bệnh chuyển hóa Wilson)  6,468,000
471 PRADERfish Xác định gen bằng kỹ thuật FISH (H/chứng Prader Willi)  5,460,000
472 PRADERmlpa Xác định gen bằng kỹ thuật MLPA (H/chứng Prader Willi) 11,060,000
473 HLA-B1502 HLA-B*1502 2,030,000
474 ILRG Đột biến gen I2RG 5,418,000
475 QHHThong CÁC XÉT NGHIỆM VỀ QUAN HỆ HUYẾT THỐNG
476 QHHT QHHThg trực hệ (Cha/Mẹ-Con)(tóc, móng: +1.000)   3,220,000
477 QHHT1 QHHThg Xử lý mẫu móng, tóc…..    1,398,600
478 QHHT1A QHHThg Xử lý mẫu móng tóc 1 mẫu 700,000
479 QHHT2 QHHThg trực hệ/mẫu thêm 1,750,000
480 QHHT QHHThg họ hàng nội (1) (Ông/Chú/Bác-Cháu trai)   5,320,000
481 QHHT(hhang0t QHHThg họ hàng nội /mẫu thêm  2,310,000
482 QHHT2 QHHThg họ hàng nội (2) (Bà nội-Cháu gái) 5,320,000
483 QHHT3 QHHThg họ hàng nội (Anh chị em gái cùng cha) 5,320,000
484 QHHT QHHThg ho hàng ngoại (bà ngoại-cháu;dì-cháu;anh chị em cùng mẹ)  5,320,000
485 QHHTme,them QHHThg Mẫu thêm (họ hàng-ngoại)/mẫu 2,310,000
486 ADN Hồ sơ ADN cá nhân 2,730,000
487 qhht QHHThong trực hệ (khai sinh,5-7 ngày) 4,760,000
488 QHHT KS,NT QHHThong trực hệ  (tòa án, nhập tịch) 24g 8,540,000
489 qhht1 QHHThong trưc hệ (khai sinh/nhập tịch/tòa án, mẫu thêm)  1,750,000
490 qhht2 QHHThong (tòa án, nhập tịch-5-7 ngày), dòng nội 6,440,000
491 qhht3 QHHThong (tòa án, nhập tịch), dòng nội, mẫu thêm 2,870,000
492 qhht4 QHHThong (tòa án, nhâp tịch, 7-10 ngày), dòng ngoại 6,440,000
493 qhht5 QHHThong (tòa án, nhập tịch), dòng ngoại, mẫu thêm    2,310,000
494 QHHT8 QHHThong tiền sinh (cha-con) xâm lấn (đã bao gồm phí chọc ối) 5,040,000
495 QHHTt.Anh Kết quả bản tiếng Anh  700,000
496 BKDCD BK Dịch    98,000
497 TDD TINH DỊCH ĐỒ (SEMEN ANALYSIS) 140,000
498 DNT DỊCH NÃO TỦY (Pro,Glu,Pandy, Chlo) 133,000
499 DCD1 Rivalta       21,000
500 DCD2 Protein ( g / L )  28,000
501 DCD3 Tế bào, tinh thể…   42,000
502 DCD4 Soi tươi, nhuộm tìm vk, kst        42,000
504 DGlu Glucose CSF    21,000
505 Pandy Pandy     28,000
506 HALOSPERM HALOSPERM TEST  (Phân mảnh tinh trùng/Đứt gãy tinh trùng)  2,660,000
507 PARAQUAT Định lượng Paraquat máu (nhập thêm VANCHUYEN 300) 1,680,000
508 PARAQUATNIEU Định lượng Paraquat nieu (nhập thêm VANCHUYEN 300)       490,000
509 ABUSE DRUG CHẤT GÂY NGHIỆN 10 chất/nước tiểu  ABUSE DRUGS/urine – 10) 1,491,000
510 NGHIENnhanh CHẤT GÂY NGHIỆN 4 chất/nước tiểu ((ABUSE DRUGS/urine-4       154,000
511 NGHIEN8 CÁC CHẤT GÂY NGHIỆN (8) 840,000
512 NGHIEN Marijuana (Cannabinoids:Cần sa,Bồ đà/ niệu     231,000
513 NGHIEN AMPHETAMIN (Ma túy tổng hợp, Ma túy đá)/niệu  231,000
514 COCA COCAIN (Ma túy tự nhiên)/niệu   231,000
515 NGHIEN Heroin,Morphin/ niệu   231,000
516 NGHIENmau Heroin,Morphin/ máu (EIA)     413,000
517 nttp Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số      35,000
518 opiat Opiat (Heroin, Morphin)        77,000
519 PROBJ Protein Bence Jones      28,000
520 CAN SOI CẶN        28,000
521 ADDIS CẶN ADDIS       84,000
522 UPro Protein nước tiểu (ngẫu nhiên)     42,000
523 UPRO24 Protein niệu/24g     42,000
524 UASEN Asen niệu   1,162,000
525 UPHENOL PHENOL niệu 644,000
526 UMERCURY Thủy ngân/nước tiểu   1,330,000
527 UFerritin Ferritin nieu       91,000
528 BARBITURAT Barbiturat niệu     252,000
529 MALB1B Creatinin niệu     21,000
530 MALB1D Microalbumin niệu (ntieungẫu nhiên)      63,000
531 TPTNT Tổng phân tích nước tiểu toàn phần + Soi cặn    70,000
532 UCHL Chlamydia (Nước tiểu)      98,000
533 CHL Chlamydia(KT sắc ký miễn dịch)       98,000
534 GR0 Vi khuẩn, vi nấm nhuộm soi      63,000
535 SND1 Soi tươi tìm nấm, KST khác,Tế bào…     63,000
536 DE Demodex        70,000
537 EV71 Enterovirus-71 IgM (KT sắc ký miễn dịch)       154,000
538 ROTA Rotavirus (KT sắc ký miễn dịch)     154,000
539 PHAN Soi phân tìm KSTĐR     70,000
540 canduphan Cặn dư phân… 252,000
541 FOB Máu ẩn trong phân (FOB)        70,000
542 PH pH (phân, dịch,…)        42,000
543 WIDAL Widal test     196,000
544 CAYPHAN CẤY PHÂN (Khám sức khỏe)     322,000
545 PHET BTAY Cấy kiểm tra vi sinh bàn tay      266,000
546 CAY HP Cấy + KSĐ H.Pylori  1,148,000
547 CAY KyKhi Cấy kỵ khí (chưa kháng sinh đồ) 2,016,000
548 CAY KyKhiKSD Cấy kỵ khí (+kháng sinh đồ định lượng: MIC vi khuẩn kỵ khí) 3,850,000
549 CKSD MAU CẤY MÁU, KHÁNG SINH ĐỒ      420,000
550 KSD1   Nuôi cấy, định danh vi khuẩn phương pháp thông thường (chưa KSĐ   266,000
551 KSD2   Vi khuẩn kháng thuốc định tính (Kháng sinh đồ) 84,000
552 CNKSD Cấy nấm (không kháng nấm đồ)     427,000
553 NamKNd Cấy nấm + KN.Đồ đ.tính 6 loại     826,000
554 NamKNdÐL Cấy nấm+KN.Đồ đ.lượng 8 loại   2,590,000
555 CDAMMGIT Cấy đàm môi trường lỏng (bằng hệ thông MGIT Multi Growth Indicator Tube)       896,000
556 CDL Cấy đàm/dịch/nước tiểu tìm vi khuẩn lao môt trường đặc      399,000
557 Giaitr.tuvk. Giải trình tự định danh vi khuẩn, nấm 1,190,000
558 GIUNS3 H.THANH CHẨN ĐOÁN GIUN SÁN (3)
559 GDC G Toxocara canis IgG (Giun đũa chó)   140,000
560 GL G Strongy.Stercoralis IgG (Giun lươn)     140,000
561 SDG G Gnas.spinigerum IgG (Sán đầu gai) 140,000
562 GH G Cysticercosis IgG (Sán gạo/dải heo)     140,000
563 GH M Cysticercosis IgM (Sán gạo/dải heo)     140,000
564 SDC G Echinococcus IgG (Sán dây/dải chó)      140,000
565 SDC M Echinococcus IgM (Sán dây/dải chó)    140,000
566 SLGlonG Fasciola Hepatica IgG (Sán lá gan lớn)     140,000
567 AMIB Entamoeba His.(Amib)     140,000
568 GD G Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) 140,000
569 GD M Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa)     140,000
570 SLGnG Chlonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)  140,000
571 SLGnM Chlonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)    140,000
572 GTC G Ang.cantonensis IgG (Giun tròn chuột)     140,000
573 GTC M Ang.cantonensis IgM (Giun tròn chuột)  140,000
574 GX G Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn)     140,000
575 GX M Trichinella Spiralis IgM (Giun xoắn)   140,000
576 GC G Filariasis IgG (Giun chỉ)      140,000
577 MCM Ancylos.canium (Giun móc chó mèo)      140,000
578 SLP G Paragonimus IgG (Sán lá phổi)    140,000
579 SLP M Paragonimus IgM (Sán lá phổi)       140,000
580 SM G Schistosoma mansoni IgG (Sán máng)    140,000
581 TOX.PLAS Toxoplasma gondiiI gM  182,000
582 HPV+PREP HPV định type+ Liquid Prep  910,000
583 MAXPRE ASPK Pap’smear (MaxPrep)  490,000
584 MAXPREP Pap’smear (MaxPrep)      490,000
585 PAPS TBÂĐ (Papsmear) ksk, không hình ảnh   56,000
586 TBA TBÂĐ (Pap’smear, nhuộm Papa, có h.ảnh)  112,000
587 TBA1 LẤY MẪU PAPS  28,000
588 STH Sinh thiết tổ chức (Biospy)     364,000
589 STH+CMAU Sinh thiết tổ chức (Biopsy) + Chuyển mẫu, hội chẩn 1,050,000
590 T.ANH1 English report translation (up to 15 tests)        70,000
591 T.ANH2 English report translation (>15 tests)     140,000
592 TBU Tế bào học u, nang, hạch…     350,000
593 shpt SINH HỌC PHÂN TỬ
594 DNA HBV-DNA định lượng (đo tải lượng realtime PCR)     364,000
595 DNA VA.MEDIC HBV DNA định lượng (Medic SG)     525,000
596 DNAR HBV DNA định lượng Cobas Taqman(đo tải lượng h/thống tự động-Roche)/Abbott  1,813,000
597 HBVsequencin HBV Sequencing (Genotype,ĐBKT,ĐB precore)    1,708,000
598 BDLDT HBV định lượng + định type      938,000
599 BDLkADEFOV HBV định lượng + Kháng Adefovir  938,000
600 BDLkLAMI HBV định lượng + Kháng Lamivudin 938,000
601 BDTypkADEFO HBV định type + Kháng Adefovir 1,078,000
602 BDTypkLAMIV HBV định type + Kháng Lamivudin    1,078,000
603 BKT HBV giải trình tự tìm đột biến kháng thuốc (Lamivudin, Adefovir, Entecavir,Tenofovir)  1,302,000
604 BPRE HBV đột biến precore 1,218,000
605 HBVGEN HBV định type (HBV genotype) 644,000
606 HBVtypLA.ADV HBV định type+ kháng Lamivudin, kháng Adefovir 1,218,000
607 CRNA HCV-RNA định lượng (đo tải lượng realtime PCR)  742,000
608 HCVRNAII HCVRNA định lượng Cobas Taqman (đo tải lượng hệ thống tự động-Roche)/Abbott 1,932,000
609 CDLDT HCV định lượng + định type 1,309,000
610 HCVGENMEDIC HCV định type (Genotype Taqman – Realtime) 1,085,000
611 CGEN HCV Genotype (HCV định type)     742,000
612 HDVpcrMedic HDV RNA Realtime    798,000
613 HEVpcr medic HEV RNA Realtime     798,000
614 HIVtailuong HIV-Đo tải lượng virus bằng kỹ thuật Realtime PCR    1,120,000
615 PCRLAO Lao PCR (MTB) định tính (p.pháp Realtime PCR)     392,000
616 PCRLAO RT Lao PCR (MTB mRNA) định tính (p.pháp Realtime RT-PCR)    518,000
617 PCRLAOsgchet Lao PCR (MTB mRNA định tính,ph/hiện MTBsốngchết     728,000
618 PCRLAOxpert GENE-XPERT (Lao)  1,120,000
619 LKT Lao đột biến kháng thuốc   1,330,000
620 LKT etham MTB kháng Ethambutol (vị trí Emb-306) 742,000
621 LKT isoni MTB kháng Isoniazid (vị trí katG-315)   574,000
622 LKT rifam MTB kháng Rifampicin (vị trí rpoB-516)     574,000
623 CANDIDA PCR PCR tìm tác nhân nhiễm trùng nhóm vi nấm.  1,330,000
624 CHN PCR Chlamydia/Gonorhea     308,000
625 HPPCR H.PYLORI PCR định tính      406,000
626 PCR GONO PCR Neisseria Gonorhea (+Chlamydia tra.)       308,000
627 RUPCR Rubella (Realtime RT PCR)     420,000
628 CMVdlgPCR CMV-DNA định lượng (Realtime PCR)    1,078,000
629 CMVdtPCR CMV-DNA định tính (Realtime PCR)      406,000
630 RICKETTSIA Rickettsia (Realtime PCR)    1,274,000
631 TOXoPCR Toxoplasma gondii Realtime PCR      406,000
632 EBVdlgPCR EBV-DNA định lượng (Realtime PCR)    1,078,000
633 EBVdtPCR EBV-DNA đinh tính(Realtime PCR)  406,000
634 EBVpcrNhiTW EBV PCR (gửi Viện NHi TW, chưa phí vch) 1,596,000
635 HPV chen HPV 16 (hoặc 18), gắn chèn tiên lượng K.CTC     924,000
636 HPV chen1618 HPV 16 và 18, gắn chèn tiên lượng K.CTC  1,260,000
637 HPV.KThuong HPV định type (16,18,6,11 và 12 type HR khác) 420,000
638 HPV24type HPV định type (24 type)   490,000
639 HPV40type HPV định lượng 40 type 1,372,000
640 HPVcobas HPV Cobas (Roche)    756,000
641 VZVdtPCR VZV (Zona, Thủy đậu) định tính Realtime PCR   406,000
642 HSV TYPE HSV định genotype 406,000
643 SXH PCR SXH (Dengue Fever virus) định serotype D1,D2,D3,D4/máu   770,000
644 Adeno.dtPCR Adeno virus PCR định tính(Realtime PCR)      392,000
645 CUM A Influenza A (Cúm A) PCR định tính    686,000
646 CUM B Influenza B (Cúm B) PCR định tính    686,000
647 EV EV71 EV(Enterovirus)/ EV-71 PCR định tính đồng thời      686,000
648 EV71 DTinh EV-71 PCR định tính     686,000
649 GiangmaiPCR Syphillis PCR: Treponema pallidum (Giang mai) (Realtime PCR) 574,000
650 HHV6.PCR Human Herpes Virus 6 (HHV-6) (Realtime PCR)  574,000
651 HRV Human Rhinovirus định tính       686,000
652 Morbi Morbilivirus PCR định tính     686,000
653 ParvoB19PCR Parvo virus B19 (Realtime RT-PCR)      532,000
654 QUAIBI PCR Quai bị (Mumps) PCR định tính (Realtime PCR)    770,000
655 ROTA PCR Rota virus PCR      308,000
656 RSVdtPCR RSV PCR định tính (Respiratory Syncytial Virus: Virus hợp bào hô hấp) (Realtime RT-PCR)     728,000
657 SoiPCR Measles virus (Realtime RT-PCR)     420,000
658 VNNBdt Viêm não Nhật bản (JEV: Japan Encephalitics Virus) PCR định tính      728,000
659 ZikaPCR Zika virus (Realtime RT-PCR)       532,000
660 MYCOGeni Mycoplasma Genitalium PCR   658,000
661 NTr.mau.v PCR Kiểm tra nhiễm trùng máu, viêm phổi    3,570,000
662 NTrThai.PCR PCR Kiểm tra tác nhân gây nhiễm trùng thai nhi (/dịch ối)   1,680,000
663 NTSD12 PCR phát hiện 12 tác nhân gây nhiễm trùng niệu, sinh dục     546,000
664 PCR NAM PCR tím tác nhân nhiễm trùng nhóm vi nấm  1,330,000
665 LCBpcr LIÊN CẦU B (dịch âm đạo)(GBS PCR: Group B Streptococci)      378,000
666 COVIDpcr1 SAR-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/1)       952,000
667 COVIDpcr2 SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/2)      532,000
668 COVIDpcr3 SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/3)  364,000
669 COVIDpcr4 SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/4)       266,000
670 COVIDpcr5 SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT- PCR (1/5)    238,000
671 COVIDpcr6 SARS-CoV-2 kỹ thuật Realtime RT- PCR (1/6)      196,000
672 COVIDpcr7 SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/7) 182,000
673 COVIDpcr8 SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/8)  168,000
674 COVIDpcr9 SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/9)      154,000
675 COVIDpcr92 SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (1/10) 140,000
676 COVIDpcrKT SARS-CoV-2kỹ thuật Realtime RT-PCR (Ktra lai)       910,000
677 BCR/ABL BCR/ABL FISH (FISH chẩn đoán NST Philadelphia)   2,380,000
678 COVID mauroi Mẫu rời PCR     70,000
679 gen4BCCLymph PCR tổ hợp 4 gen trong BCC dòng lympho ALL    4,900,000
680 DUCh. PCR PCR chẩn đoán bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne    3,010,000
681 DUCh.MLPA MLPA chẩn đoán bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne 10,080,000
682 FISHPRADR FISH- PRADER WILL 4,984,000
683 SMA PCR chẩn đoán SMA (teo cơ tủy)  1,680,000
684 SMA1 MLPA chẩn đoán SMA (teo cơ tủy)    6,580,000
685 BAOHO Phí trang phục bảo hộ      70,000
686 BAOHO1 Phí trang phục bảo hộ (hỗ trợ giá 50%)       35,000
687 AG HBsAg (CMIA-Abbott)        91,000
688 U K.VÚ (4 CD: ER Estrogen; PR: Progesterone; HER2 Human epithelium receptor 2; Ki-67)    3,080,000

II. GIÁ XÉT NGHIỆM CHUYÊN SÂU

STT DANH MỤC ĐƠN GIÁ
1 Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT Gói ProNIPT 3,000,000
Gói ProNIPT+ 4,000,000
Gói ProNIPT 24+ 6,000,000
Gói CENTO NIPT (Thực hiện tại Đức) 12,000,000
2 Xét nghiệm ADN Xét nghiệm ADN theo hình thức DÂN SỰ (Xét nghiệm ADN cha con, mẹ con) 3,000,000
Xét nghiệm ADN theo hình thức PHÁP LÝ

(Làm giấy khai sinh, nhập tịch,…)

4,000,000
Xác định huyết thống theo dòng Nam (ông nội-cháu trai, bác trai-cháu trai,…) 5,000,000
Xác định huyết thống theo dòng Nữ (bà nội-cháu gái,chị-em gái,…) 5,000,000
ADN trước sinh (Thai 6 tuần trở lên) 26,000,000
3 Xét nghiệm HLA HLA SOLO 6,000,000
HLA Duo 5,500,000
HLA Family 5,000,000
CIRCLE DNA Circle Vital 4,890,000
Circle Heath 11,880,000
Circle Family Planning 11,880,000
Circle Premium 14,950,000
4 Thalassemia  (Tầm soát bệnh tan máu bẩm sinh) 3,000,000
5 Xét nghiệm tiền mang thai gen lặn Hapiscreen 12,000,000
6 Sàng lọc bệnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (NBS1) 3.500.000
7 Sàng lọc bệnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (NBS2) 15.000.000
8 Sàng lọc bệnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (NBS3) 55.000.000
9 Gói tầm soát phổ thông (OncoSure-2 gen) 4.000.000
10 Gói tầm soát phổ thông (OncoSure-17 gen) 6.250.000
11 Gói tầm soát phổ thông (K-cancer) 17.000.000
12 Gói tầm soát phổ thông (CentoCancer) 45.000.000
13 Xét nghiệm sinh trắc gen 5,000,000
14 Sàng lọc những mất đoạn nhỏ NST Y ở vùng AZFabcd 2,000,000

II. GIÁ XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG

                                                                      gói ký sinh trùng

IV. HƯỚNG DẪN CÁCH LẤY VÀ BẢO QUẢN MẪU

1. Mẫu máu các xét nghiệm sinh hóa, huyết học, miễn dịch.

Mẫu máu được lấy ở tĩnh mạch, cách bữa ăn gần nhất từ 6 – 8 giờ. Tốt nhất nên lấy vào lúc sáng sớm khi chưa ăn gì.

Mẫu máu được bảo quán 24h ở tủ lưu mẫu với nhiệt độ bảo quản 2-8 độ C.

Mẫu được ghi tên, tuổi, giới tính rõ ràng, kèm theo phiếu chỉ định trên tube chuyên biệt cho từng xét nghiệm.

2. Cách lấy mẫu ADN

Loại mẫu:

Mẫu móng tay hoặc móng chân sạch, không dính sơn, mực bút,…. (từ 5 móng trở lên)

Mẫu tóc có gốc tóc. (từ 5 sợi trở lên)

Mẫu máu được thấm vào tăm bông vô khuẩn. (Khuyến khích đến phòng xét nghiệm để kĩ thuật viên lấy mẫu)

# Đối với ADN Pháp lý khách hàng vui lòng đến tận nơi để được kĩ thuật viên hướng dẫn làm các thủ tục giấy tờ và lấy mẫu.

Khi đến làm thủ tục pháp lý khách hàng vui lòng cầm theo các giấy tờ sau : Chứng minh nhân dân( Căn cước công dân) của người cha hoặc mẹ, giấy chứng sinh của người con và người giám hộ cho người con.

3. Cách lấy mẫu ADN trước sinh (Thai phụ trên 6 tuần thai)

#Mẫu của người mẹ : Mẫu máu của người mẹ được lấy bằng dụng cụ chuyên biệt vào bộ lấy mẫu NIPT.

Lượng máu được lấy từ 7-10ml.

#Mẫu của người cha :

Mẫu móng tay hoặc móng chân sạch, không dính sơn, mực bút,…. (từ 5 móng trở lên)

Mẫu tóc có gốc tóc. (từ 5 sợi trở lên)

Mẫu máu được thấm vào tăm bông vô khuẩn. (Khuyến khích đến phòng xét nghiệm để kĩ thuật viên lấy mẫu)

4. Cách lấy mẫu NIPT( Thai phụ trên 9 tuần thai)

Mẫu máu được lấy bằng dụng cụ chuyên biệt vào bộ lấy mẫu NIPT.

Lượng máu được lấy từ 7-10ml.

5. Cách lấy mẫu test H.P hơi thở C13

Nhịn ăn trên 8 tiếng (tốt nhất là vào buổi sáng chưa ăn). Không sử dụng kháng sinh điều trị > 10 ngày.

Khách hàng sẽ được thổi hơi thở vào 2 bịch lấy mẫu theo sự hướng dẫn của kĩ thuật viên, mỗi lần thổi cách nhau 30 phút.

6. Bảng tóm tắt sử dụng ống (tube) lấy mẫu máu

cách lấy ống nghiệm

>> CÁC GÓI XÉT NGHIỆM TỔNG QUÁT

XÉT NGHIỆM TẠI NHÀ

UY TÍN – TẬN TÂM – CHÍNH XÁC

38 thoughts on “LAB CHẨN ĐOÁN Y KHOA MEDIC SÀI GÒN

Để lại một bình luận

I am Dr.Bao
Online
Xin chào, tôi là Dr.Bao, bác sĩ tư vấn online của bạn. 👋
Xin chào, tôi là Dr.Bao, bác sĩ tư vấn online của bạn. 👋
LOGO
Contact Me on Zalo